MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,386.14. Với nguồn cung lưu hành là 958,474,003.84 OM, tổng vốn hóa thị trường của OM tính bằng IDR là Rp107,393,041,230,521,051.67. Trong 24h qua, giá của OM tính bằng IDR đã giảm Rp-659.75, biểu thị mức giảm -8.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OM tính bằng IDR là Rp136,375.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp261.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4824 | -8.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4827 | -8% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.4824, with a 24-hour trading change of -8.06%, OM/USDT Spot is $0.4824 and -8.06%, and OM/USDT Perpetual is $0.4827 and -8%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 7,386.14IDR |
2OM | 14,772.28IDR |
3OM | 22,158.43IDR |
4OM | 29,544.57IDR |
5OM | 36,930.72IDR |
6OM | 44,316.86IDR |
7OM | 51,703.01IDR |
8OM | 59,089.15IDR |
9OM | 66,475.29IDR |
10OM | 73,861.44IDR |
100OM | 738,614.43IDR |
500OM | 3,693,072.15IDR |
1000OM | 7,386,144.31IDR |
5000OM | 36,930,721.56IDR |
10000OM | 73,861,443.12IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001353OM |
2IDR | 0.0002707OM |
3IDR | 0.0004061OM |
4IDR | 0.0005415OM |
5IDR | 0.0006769OM |
6IDR | 0.0008123OM |
7IDR | 0.0009477OM |
8IDR | 0.001083OM |
9IDR | 0.001218OM |
10IDR | 0.001353OM |
1000000IDR | 135.38OM |
5000000IDR | 676.94OM |
10000000IDR | 1,353.88OM |
50000000IDR | 6,769.43OM |
100000000IDR | 13,538.86OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang IDR và IDR sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.68INR |
![]() | Rp7,386.14IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.06THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽44.99RUB |
![]() | R$2.65BRL |
![]() | د.إ1.79AED |
![]() | ₺16.62TRY |
![]() | ¥3.43CNY |
![]() | ¥70.11JPY |
![]() | $3.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.49 USD, 1 OM = €0.44 EUR, 1 OM = ₹40.68 INR, 1 OM = Rp7,386.14 IDR, 1 OM = $0.66 CAD, 1 OM = £0.37 GBP, 1 OM = ฿16.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001517 |
![]() | 0.0000003513 |
![]() | 0.00001852 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 0.00005517 |
![]() | 0.0002268 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 0.04862 |
![]() | 0.1339 |
![]() | 0.00001856 |
![]() | 23.99 |
![]() | 0.0000003515 |
![]() | 0.009695 |
![]() | 0.002317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANTRA của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MANTRA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

GM Token: Sáng tạo của Gomble trong Hệ sinh thái Trò chơi Web3
GM token dẫn đầu cách mạng game Web3

Token PROM: Trình điều khiển cốt lõi của Hệ thống giao dịch AI đa chuỗi WayFinder
Token PROM là lõi của hệ sinh thái WayFinder.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

DOLO Token: Tài sản cốt lõi của Thị trường Tiền điện tử Linh hoạt của Dolomite
Bài viết chi tiết về cơ chế đổi mới của Dolomites, bao gồm hệ thống thanh khoản ảo và cấu trúc token đa cấp.

DOLO Token: Mở khóa một chương mới về sự giàu có trong hệ sinh thái Dolomite DeFi
Là lực lượng động viên cốt lõi của hệ sinh thái Dolomite, DOLO không chỉ là một token, mà còn là "chìa khóa của sự giàu có" kết nối cho vay, giao dịch và quản trị cộng đồng.

MANTRA Chain (OM) là gì? Tìm Hiểu Layer‑1 Hỗ Trợ Tài Sản Thực
MANTRA Chain—thường được gọi “mạng MANTRA coin” hay OM Chain—là một blockchain Cosmos‑SDK tập trung vào tài sản thực (Real‑World Assets – RWA) như trái phiếu Kho bạc Mỹ, khoản vay tư nhân, quỹ được mã hóa.
Tìm hiểu thêm về MANTRA (OM)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Freedogs là gì? Dự án Meme AI Web3 Đang Tăng Cường Phi tập trung

$Meddy AI Token ($MEDDY): Cách mạng hóa lĩnh vực Y tế với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Làm thế nào Chiến lược Dự trữ Tiền điện tử của Trump ảnh hưởng đến thị trường

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
