MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Vietnamese Đồng (VND)

MKR/VND: 1 MKR ≈ ₫42,369,241.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫42,369,241.87. Với nguồn cung lưu hành là 699,560.58 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng VND là ₫729,422,794,411,038,049.31. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng VND đã giảm ₫-1,035,366.65, biểu thị mức giảm -2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng VND là ₫154,850,786.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,143,260.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang VND

42,369,241.87-2.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/VND trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,719.33
0.81%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,718
0.06%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,719.33, with a 24-hour trading change of 0.81%, MKR/USDT Spot is $1,719.33 and 0.81%, and MKR/USDT Perpetual is $1,718 and 0.06%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MKR sang VND

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MKR
42,369,241.87VND
2MKR
84,738,483.74VND
3MKR
127,107,725.61VND
4MKR
169,476,967.48VND
5MKR
211,846,209.35VND
6MKR
254,215,451.22VND
7MKR
296,584,693.09VND
8MKR
338,953,934.96VND
9MKR
381,323,176.83VND
10MKR
423,692,418.7VND
100MKR
4,236,924,187.03VND
500MKR
21,184,620,935.15VND
1000MKR
42,369,241,870.3VND
5000MKR
211,846,209,351.53VND
10000MKR
423,692,418,703.06VND

Bảng chuyển đổi VND sang MKR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1VND
0.0000000236MKR
2VND
0.0000000472MKR
3VND
0.0000000708MKR
4VND
0.0000000944MKR
5VND
0.000000118MKR
6VND
0.0000001416MKR
7VND
0.0000001652MKR
8VND
0.0000001888MKR
9VND
0.0000002124MKR
10VND
0.000000236MKR
10000000000VND
236.02MKR
50000000000VND
1,180.1MKR
100000000000VND
2,360.2MKR
500000000000VND
11,801.01MKR
1000000000000VND
23,602.02MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang VND và VND sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,721.66 USD, 1 MKR = €1,542.44 EUR, 1 MKR = ₹143,831.61 INR, 1 MKR = Rp26,117,127.17 IDR, 1 MKR = $2,335.26 CAD, 1 MKR = £1,292.97 GBP, 1 MKR = ฿56,785.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009491
logo BTCBTC
0.0000001933
logo ETHETH
0.000008034
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008594
logo BNBBNB
0.00003145
logo SOLSOL
0.0001224
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09079
logo ADAADA
0.02751
logo TRXTRX
0.07677
logo STETHSTETH
0.00000805
logo WBTCWBTC
0.0000001931
logo SUISUI
0.005362
logo LINKLINK
0.001293
logo AVAXAVAX
0.0009114

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.