Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loom Network chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.05648. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của Loom Network tính bằng TRY là ₺2,396,487,352.23. Trong 24h qua, giá của Loom Network tính bằng TRY đã tăng ₺0.002326, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loom Network tính bằng TRY là ₺17.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.04488.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang TRY là ₺0.05648 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001628 | 5.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00163 | 12.41% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.001628, with a 24-hour trading change of 5.98%, LOOM/USDT Spot is $0.001628 and 5.98%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00163 and 12.41%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi LOOM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0.05TRY |
2LOOM | 0.11TRY |
3LOOM | 0.16TRY |
4LOOM | 0.22TRY |
5LOOM | 0.28TRY |
6LOOM | 0.33TRY |
7LOOM | 0.39TRY |
8LOOM | 0.45TRY |
9LOOM | 0.5TRY |
10LOOM | 0.56TRY |
10000LOOM | 564.89TRY |
50000LOOM | 2,824.45TRY |
100000LOOM | 5,648.91TRY |
500000LOOM | 28,244.56TRY |
1000000LOOM | 56,489.12TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 17.7LOOM |
2TRY | 35.4LOOM |
3TRY | 53.1LOOM |
4TRY | 70.81LOOM |
5TRY | 88.51LOOM |
6TRY | 106.21LOOM |
7TRY | 123.91LOOM |
8TRY | 141.62LOOM |
9TRY | 159.32LOOM |
10TRY | 177.02LOOM |
100TRY | 1,770.25LOOM |
500TRY | 8,851.26LOOM |
1000TRY | 17,702.52LOOM |
5000TRY | 88,512.61LOOM |
10000TRY | 177,025.23LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang TRY và TRY sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LOOM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.14 INR, 1 LOOM = Rp25.11 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8844 |
![]() | 0.0001424 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 14.63 |
![]() | 7.11 |
![]() | 0.02327 |
![]() | 0.1049 |
![]() | 14.65 |
![]() | 2,846.92 |
![]() | 53.82 |
![]() | 93.54 |
![]() | 0.00633 |
![]() | 26.48 |
![]() | 0.0001424 |
![]() | 0.3977 |
![]() | 0.03229 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

Що таке Loom Network: Посібник 2025 року для розробників Web3
Відкрийте Loom Network: революційне рішення Layer-2 для розробників Web3.

Що таке Loom Network?
Loom Network є піонерською платформою в криптовалютному просторі.

Loom Network 2025 Development: web3 blockchain scaling and крос-ланцюг interoperability solutions
Ця стаття докладно розглядає досягнення Loom Networks у 2025 році, зосереджуючись на його ключовій ролі в екосистемі Web3

Токен POWER: Паливо для живлення мережі даних Powerloom Web3
Зануртеся в композиційну мережу даних Powerloom та опануйте майбутнє інсайтів Web3.

POWER Токен: Паливо екосистеми Powerloom та серце мережі даних Web3
Токени POWER є основним паливом екосистеми Powerloom, що стимулює інновації в мережі даних Web3.

Токен SPERG: Інструмент аналізу Bloomberg, приведений в дію штучним інтелектом на блокчейні
Інструмент Bloomberg аналізу на основі штучного інтелекту, який працює у блокчейні