LiskChuyển đổi Lisk (LSK) sang Bulgarian Lev (BGN)

LSK/BGN: 1 LSK ≈ лв0.8088 BGN

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.8088. Với nguồn cung lưu hành là 183,226,718.32 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng BGN là лв259,699,746.27. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng BGN đã giảm лв-0.05075, biểu thị mức giảm -5.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng BGN là лв61.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.1781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang BGN

лв0.8088-5.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang BGN là лв0.8088 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -5.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/BGN trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.4645
-5.66%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4651
-5.77%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4645, with a 24-hour trading change of -5.66%, LSK/USDT Spot is $0.4645 and -5.66%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4651 and -5.77%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi LSK sang BGN

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1LSK
0.81BGN
2LSK
1.63BGN
3LSK
2.44BGN
4LSK
3.26BGN
5LSK
4.07BGN
6LSK
4.89BGN
7LSK
5.7BGN
8LSK
6.52BGN
9LSK
7.33BGN
10LSK
8.15BGN
1000LSK
815.16BGN
5000LSK
4,075.84BGN
10000LSK
8,151.69BGN
50000LSK
40,758.49BGN
100000LSK
81,516.99BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang LSK

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1BGN
1.22LSK
2BGN
2.45LSK
3BGN
3.68LSK
4BGN
4.9LSK
5BGN
6.13LSK
6BGN
7.36LSK
7BGN
8.58LSK
8BGN
9.81LSK
9BGN
11.04LSK
10BGN
12.26LSK
100BGN
122.67LSK
500BGN
613.36LSK
1000BGN
1,226.73LSK
5000BGN
6,133.69LSK
10000BGN
12,267.38LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang BGN và BGN sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.46 USD, 1 LSK = €0.41 EUR, 1 LSK = ₹38.56 INR, 1 LSK = Rp7,002.35 IDR, 1 LSK = $0.63 CAD, 1 LSK = £0.35 GBP, 1 LSK = ฿15.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BGNBGN
logo GTGT
13.56
logo BTCBTC
0.003041
logo ETHETH
0.1616
logo USDTUSDT
285.37
logo XRPXRP
136.39
logo BNBBNB
0.4792
logo SOLSOL
2
logo USDCUSDC
285.28
logo DOGEDOGE
1,726.81
logo ADAADA
440.33
logo TRXTRX
1,168.8
logo STETHSTETH
0.1615
logo WBTCWBTC
0.003044
logo SUISUI
89.41
logo SMARTSMART
241,608.18
logo LINKLINK
21.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lisk của bạn

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lisk

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Tìm hiểu thêm về Lisk (LSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.