Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3,893.8. Với nguồn cung lưu hành là 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng JPY là ¥334,010,400,921.88. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng JPY đã giảm ¥-18.8, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng JPY là ¥298,816.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2,983.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $27.05 | -0.51% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $27.05, with a 24-hour trading change of -0.51%, INV/USDT Spot is $27.05 and -0.51%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 3,854.92JPY |
2INV | 7,709.85JPY |
3INV | 11,564.77JPY |
4INV | 15,419.7JPY |
5INV | 19,274.62JPY |
6INV | 23,129.55JPY |
7INV | 26,984.47JPY |
8INV | 30,839.4JPY |
9INV | 34,694.32JPY |
10INV | 38,549.25JPY |
100INV | 385,492.55JPY |
500INV | 1,927,462.75JPY |
1000INV | 3,854,925.5JPY |
5000INV | 19,274,627.54JPY |
10000INV | 38,549,255.09JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0002594INV |
2JPY | 0.0005188INV |
3JPY | 0.0007782INV |
4JPY | 0.001037INV |
5JPY | 0.001297INV |
6JPY | 0.001556INV |
7JPY | 0.001815INV |
8JPY | 0.002075INV |
9JPY | 0.002334INV |
10JPY | 0.002594INV |
1000000JPY | 259.4INV |
5000000JPY | 1,297.04INV |
10000000JPY | 2,594.08INV |
50000000JPY | 12,970.41INV |
100000000JPY | 25,940.83INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang JPY và JPY sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $27.04USD |
![]() | €24.23EUR |
![]() | ₹2,258.99INR |
![]() | Rp410,189.65IDR |
![]() | $36.68CAD |
![]() | £20.31GBP |
![]() | ฿891.85THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,498.73RUB |
![]() | R$147.08BRL |
![]() | د.إ99.3AED |
![]() | ₺922.94TRY |
![]() | ¥190.72CNY |
![]() | ¥3,893.81JPY |
![]() | $210.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $27.04 USD, 1 INV = €24.23 EUR, 1 INV = ₹2,258.99 INR, 1 INV = Rp410,189.65 IDR, 1 INV = $36.68 CAD, 1 INV = £20.31 GBP, 1 INV = ฿891.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2116 |
![]() | 0.00003413 |
![]() | 0.001521 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.005583 |
![]() | 0.02571 |
![]() | 3.47 |
![]() | 668.62 |
![]() | 12.78 |
![]() | 22.58 |
![]() | 0.001524 |
![]() | 6.33 |
![]() | 0.00003414 |
![]() | 0.09744 |
![]() | 0.007715 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Cardano: Potensi Investasi dari Token ADA dan Ekosistem Blockchain pada tahun 2025
Cardano adalah salah satu blockchain publik terkemuka di bidang blockchain pada tahun 2025.

Stellar: Potensi investasi dari XLM Token dan ekosistem Blockchain pada tahun 2025
Stellar menonjol pada tahun 2025 karena fokusnya pada inklusivitas keuangan dan aplikasi praktis.

Koin Pendle, potensi investasi dari token bintang DeFi pada 2025
PENDLE koin adalah Token asli dari protokol Pendle, digunakan untuk membayar biaya transaksi, berpartisipasi dalam pemerintahan DAO, dan imbalan staking.

Floki: Potensi Investasi Token Meme dan Ekosistem pada 2025
Floki akan menjadi pemimpin di antara Token Meme pada tahun 2025 dengan ekosistem multifungsional dan strategi pemasaran.

Panduan Pembelian Investor Web3: Aset Kripto RLC 2025: Harga, Kegunaan, dan Panduan.
Temukan pertumbuhan eksplosif aset kripto RLC, itu adalah pengganggu Web3 di ruang komputasi awan terdesentralisasi.

Dog ke Bulan: Ledakan Investasi Dogecoin dan Token Meme di 2025
Dog to the Moon" berasal dari Dogecoin, sebuah koin kripto yang menampilkan anjing Shiba Inu sebagai logonya.