InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp11,519.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11,519.89. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp25,994,627,331,900,149.08. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-758.27, biểu thị mức giảm -6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp14,927.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,883.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp11,519.89-6.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.7444
-7.06%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7446
-7.11%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.7444, with a 24-hour trading change of -7.06%, INIT/USDT Spot is $0.7444 and -7.06%, and INIT/USDT Perpetual is $0.7446 and -7.11%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
11,519.89IDR
2INIT
23,039.79IDR
3INIT
34,559.69IDR
4INIT
46,079.58IDR
5INIT
57,599.48IDR
6INIT
69,119.38IDR
7INIT
80,639.28IDR
8INIT
92,159.17IDR
9INIT
103,679.07IDR
10INIT
115,198.97IDR
100INIT
1,151,989.72IDR
500INIT
5,759,948.64IDR
1000INIT
11,519,897.29IDR
5000INIT
57,599,486.45IDR
10000INIT
115,198,972.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0000868INIT
2IDR
0.0001736INIT
3IDR
0.0002604INIT
4IDR
0.0003472INIT
5IDR
0.000434INIT
6IDR
0.0005208INIT
7IDR
0.0006076INIT
8IDR
0.0006944INIT
9IDR
0.0007812INIT
10IDR
0.000868INIT
10000000IDR
868.06INIT
50000000IDR
4,340.31INIT
100000000IDR
8,680.63INIT
500000000IDR
43,403.16INIT
1000000000IDR
86,806.32INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.76 USD, 1 INIT = €0.68 EUR, 1 INIT = ₹63.44 INR, 1 INIT = Rp11,519.9 IDR, 1 INIT = $1.03 CAD, 1 INIT = £0.57 GBP, 1 INIT = ฿25.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001517
logo BTCBTC
0.0000003501
logo ETHETH
0.00001867
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01517
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.0002309
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1925
logo ADAADA
0.04849
logo TRXTRX
0.1344
logo STETHSTETH
0.00001876
logo SMARTSMART
23.9
logo WBTCWBTC
0.0000003491
logo SUISUI
0.009832
logo LINKLINK
0.002358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.