Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,781.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR đã tăng €163.16, biểu thị mức tăng +6.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €11,261.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,242.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là €2,781.28 EUR, với sự thay đổi +6.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,116.27 | +5.85% | |
![]() Giao ngay | $0.02652 | +5.32% | |
![]() Giao ngay | $3,116.4 | +5.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,115.1 | +5.57% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,116.27, with a 24-hour trading change of +5.85%, ETH/USDT Spot is $3,116.27 and +5.85%, and ETH/USDT Perpetual is $3,115.1 and +5.57%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro
Bảng chuyển đổi ETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,781.28EUR |
2ETH | 5,562.57EUR |
3ETH | 8,343.85EUR |
4ETH | 11,125.14EUR |
5ETH | 13,906.42EUR |
6ETH | 16,687.71EUR |
7ETH | 19,468.99EUR |
8ETH | 22,250.28EUR |
9ETH | 25,031.57EUR |
10ETH | 27,812.85EUR |
100ETH | 278,128.57EUR |
500ETH | 1,390,642.85EUR |
1000ETH | 2,781,285.71EUR |
5000ETH | 13,906,428.57EUR |
10000ETH | 27,812,857.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0003595ETH |
2EUR | 0.000719ETH |
3EUR | 0.001078ETH |
4EUR | 0.001438ETH |
5EUR | 0.001797ETH |
6EUR | 0.002157ETH |
7EUR | 0.002516ETH |
8EUR | 0.002876ETH |
9EUR | 0.003235ETH |
10EUR | 0.003595ETH |
1000000EUR | 359.54ETH |
5000000EUR | 1,797.72ETH |
10000000EUR | 3,595.45ETH |
50000000EUR | 17,977.29ETH |
100000000EUR | 35,954.59ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,104.46USD |
![]() | €2,781.29EUR |
![]() | ₹259,354.04INR |
![]() | Rp47,093,837.69IDR |
![]() | $4,210.89CAD |
![]() | £2,331.45GBP |
![]() | ฿102,393.78THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽286,879.11RUB |
![]() | R$16,886.09BRL |
![]() | د.إ11,401.13AED |
![]() | ₺105,962.67TRY |
![]() | ¥21,896.38CNY |
![]() | ¥447,047.52JPY |
![]() | $24,188.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,104.46 USD, 1 ETH = €2,781.29 EUR, 1 ETH = ₹259,354.04 INR, 1 ETH = Rp47,093,837.69 IDR, 1 ETH = $4,210.89 CAD, 1 ETH = £2,331.45 GBP, 1 ETH = ฿102,393.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.8 |
![]() | 0.004753 |
![]() | 0.1793 |
![]() | 192.44 |
![]() | 558.05 |
![]() | 0.8113 |
![]() | 3.43 |
![]() | 558.15 |
![]() | 125,785.57 |
![]() | 2,825.09 |
![]() | 1,849.59 |
![]() | 0.1797 |
![]() | 754.79 |
![]() | 11.78 |
![]() | 0.004764 |
![]() | 1,215.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Gate ETH thế chấp: Người mới thân thiện, lãi suất hàng năm 3.12%
Lựa chọn một nền tảng ổn định, an toàn với lợi suất hàng năm rõ ràng cho ETH thế chấp chắc chắn là một lựa chọn hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tài sản.

Starknet Là Gì? Khám Phá Layer‑2 Ethereum Nâng Cao và Token STRK
Khám phá Starknet (STRK), giải pháp Layer-2 giúp mở rộng Ethereum và phát triển Web3.

Ethereum có phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025 không?
Vào năm 2024, SEC Hoa Kỳ đã phê duyệt 9 quỹ ETF Ether giao ngay, và quy mô tài sản hiện tại của các quỹ ETF ETH đang tiến gần 12 tỷ USD.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Hướng dẫn Staking ETH trên Gate: Mở khóa cách dễ dàng để kiếm 3.01% APY
Chương trình staking ETH trên chuỗi của Gate, với lợi suất hàng năm 3.01% và thiết kế sản phẩm dễ dàng, linh hoạt, đang trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các chủ sở hữu ETH.

Tại sao Wagmi lại là một bước ngoặt cho các nhà phát triển Ethereum
Wagmi được xây dựng bởi nhóm Viem, và hiện tại nó là thư viện Ethereum hiệu suất cao nhất.