Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $3,418.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CAD đã giảm $-59.15, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CAD là $17,050.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,881.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,506.26 | -1.64% | |
![]() Giao ngay | $0.02397 | -0.52% | |
![]() Giao ngay | $2,505.4 | -1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,504.35 | -1.83% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,506.26, with a 24-hour trading change of -1.64%, ETH/USDT Spot is $2,506.26 and -1.64%, and ETH/USDT Perpetual is $2,504.35 and -1.83%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 3,440.63CAD |
2ETH | 6,881.26CAD |
3ETH | 10,321.89CAD |
4ETH | 13,762.52CAD |
5ETH | 17,203.15CAD |
6ETH | 20,643.78CAD |
7ETH | 24,084.41CAD |
8ETH | 27,525.04CAD |
9ETH | 30,965.67CAD |
10ETH | 34,406.3CAD |
100ETH | 344,063.06CAD |
500ETH | 1,720,315.33CAD |
1000ETH | 3,440,630.67CAD |
5000ETH | 17,203,153.38CAD |
10000ETH | 34,406,306.76CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0002906ETH |
2CAD | 0.0005812ETH |
3CAD | 0.0008719ETH |
4CAD | 0.001162ETH |
5CAD | 0.001453ETH |
6CAD | 0.001743ETH |
7CAD | 0.002034ETH |
8CAD | 0.002325ETH |
9CAD | 0.002615ETH |
10CAD | 0.002906ETH |
1000000CAD | 290.64ETH |
5000000CAD | 1,453.22ETH |
10000000CAD | 2,906.44ETH |
50000000CAD | 14,532.21ETH |
100000000CAD | 29,064.43ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CAD và CAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,519.96USD |
![]() | €2,257.63EUR |
![]() | ₹210,523.51INR |
![]() | Rp38,227,127.17IDR |
![]() | $3,418.07CAD |
![]() | £1,892.49GBP |
![]() | ฿83,115.34THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽232,866.23RUB |
![]() | R$13,706.82BRL |
![]() | د.إ9,254.55AED |
![]() | ₺86,012.28TRY |
![]() | ¥17,773.78CNY |
![]() | ¥362,878.52JPY |
![]() | $19,634.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,519.96 USD, 1 ETH = €2,257.63 EUR, 1 ETH = ₹210,523.51 INR, 1 ETH = Rp38,227,127.17 IDR, 1 ETH = $3,418.07 CAD, 1 ETH = £1,892.49 GBP, 1 ETH = ฿83,115.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.67 |
![]() | 0.00353 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 368.44 |
![]() | 172.9 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,357.72 |
![]() | 2,194.18 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 611.31 |
![]() | 191,591.9 |
![]() | 0.003527 |
![]() | 9.31 |
![]() | 0.792 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

什么是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不仅仅是一种加密货币,它是一种去中心化基础设施。

什么是ETC:以太坊经典(Ethereum Classic)的相关资料
ETC,即以太坊经典(Ethereum Classic),是一种去中心化的区块链平台

全球最大以太坊矿池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作为曾经的全球最大以太坊矿池,其算力峰值曾占据以太坊全网算力的 27.8%。

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

Aethir:去中心化的数字资产交易和管理平台
Aethir的技术架构基于先进的区块链技术,确保了交易的快速处理和低费用。