HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang US Dollar (USD)

HT/USD: 1 HT ≈ $0.3481 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3481. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng USD là $55,489,255.4. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng USD đã giảm $-0.004829, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng USD là $39.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2079.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang USD

$0.3481-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang USD là $0.3481 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/USD trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.3503
-0.9%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3503, with a 24-hour trading change of -0.9%, HT/USDT Spot is $0.3503 and -0.9%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HT sang USD

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HT
0.34USD
2HT
0.69USD
3HT
1.04USD
4HT
1.39USD
5HT
1.74USD
6HT
2.08USD
7HT
2.43USD
8HT
2.78USD
9HT
3.13USD
10HT
3.48USD
1000HT
348.1USD
5000HT
1,740.5USD
10000HT
3,481USD
50000HT
17,405USD
100000HT
34,810USD

Bảng chuyển đổi USD sang HT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1USD
2.87HT
2USD
5.74HT
3USD
8.61HT
4USD
11.49HT
5USD
14.36HT
6USD
17.23HT
7USD
20.1HT
8USD
22.98HT
9USD
25.85HT
10USD
28.72HT
100USD
287.27HT
500USD
1,436.36HT
1000USD
2,872.73HT
5000USD
14,363.68HT
10000USD
28,727.37HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang USD và USD sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.35 USD, 1 HT = €0.31 EUR, 1 HT = ₹29.08 INR, 1 HT = Rp5,280.58 IDR, 1 HT = $0.47 CAD, 1 HT = £0.26 GBP, 1 HT = ฿11.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.64
logo BTCBTC
0.005264
logo ETHETH
0.2755
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
219.39
logo BNBBNB
0.8316
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,821.51
logo ADAADA
709.82
logo TRXTRX
2,033.26
logo STETHSTETH
0.2762
logo SMARTSMART
349,162.01
logo WBTCWBTC
0.005259
logo SUISUI
141.35
logo LINKLINK
33.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.