HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang British Pound (GBP)

HT/GBP: 1 HT ≈ £0.2724 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2724. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng GBP là £32,617,601.78. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng GBP đã giảm £-0.01138, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng GBP là £29.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang GBP

£0.2724-4.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang GBP là £0.2724 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.3628
-0.38%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3628, with a 24-hour trading change of -0.38%, HT/USDT Spot is $0.3628 and -0.38%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang British Pound

Bảng chuyển đổi HT sang GBP

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HT
0.27GBP
2HT
0.54GBP
3HT
0.81GBP
4HT
1.08GBP
5HT
1.36GBP
6HT
1.63GBP
7HT
1.9GBP
8HT
2.17GBP
9HT
2.45GBP
10HT
2.72GBP
1000HT
272.46GBP
5000HT
1,362.31GBP
10000HT
2,724.62GBP
50000HT
13,623.14GBP
100000HT
27,246.28GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1GBP
3.67HT
2GBP
7.34HT
3GBP
11.01HT
4GBP
14.68HT
5GBP
18.35HT
6GBP
22.02HT
7GBP
25.69HT
8GBP
29.36HT
9GBP
33.03HT
10GBP
36.7HT
100GBP
367.02HT
500GBP
1,835.11HT
1000GBP
3,670.22HT
5000GBP
18,351.12HT
10000GBP
36,702.25HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang GBP và GBP sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.35 USD, 1 HT = €0.32 EUR, 1 HT = ₹29.42 INR, 1 HT = Rp5,341.26 IDR, 1 HT = $0.48 CAD, 1 HT = £0.26 GBP, 1 HT = ฿11.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.21
logo BTCBTC
0.007008
logo ETHETH
0.369
logo USDTUSDT
665.57
logo XRPXRP
295.5
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.51
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,780.04
logo ADAADA
951.11
logo TRXTRX
2,731.62
logo STETHSTETH
0.3693
logo SMARTSMART
478,633.32
logo WBTCWBTC
0.007016
logo SUISUI
186.81
logo LINKLINK
45.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.