HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HT/CNY: 1 HT ≈ ¥2.33 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.33. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng CNY là ¥2,623,268,669.94. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1296, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng CNY là ¥279.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang CNY

¥2.33-5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang CNY là ¥2.33 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.3344
-4.37%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3344, with a 24-hour trading change of -4.37%, HT/USDT Spot is $0.3344 and -4.37%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HT sang CNY

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HT
2.34CNY
2HT
4.69CNY
3HT
7.03CNY
4HT
9.38CNY
5HT
11.72CNY
6HT
14.07CNY
7HT
16.41CNY
8HT
18.76CNY
9HT
21.1CNY
10HT
23.45CNY
100HT
234.51CNY
500HT
1,172.59CNY
1000HT
2,345.18CNY
5000HT
11,725.94CNY
10000HT
23,451.89CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1CNY
0.4264HT
2CNY
0.8528HT
3CNY
1.27HT
4CNY
1.7HT
5CNY
2.13HT
6CNY
2.55HT
7CNY
2.98HT
8CNY
3.41HT
9CNY
3.83HT
10CNY
4.26HT
1000CNY
426.4HT
5000CNY
2,132.02HT
10000CNY
4,264.04HT
50000CNY
21,320.24HT
100000CNY
42,640.48HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang CNY và CNY sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.33 USD, 1 HT = €0.3 EUR, 1 HT = ₹27.78 INR, 1 HT = Rp5,043.94 IDR, 1 HT = $0.45 CAD, 1 HT = £0.25 GBP, 1 HT = ฿10.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0007523
logo ETHETH
0.03947
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.25
logo BNBBNB
0.1183
logo SOLSOL
0.4827
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
410.95
logo ADAADA
103.86
logo TRXTRX
287.3
logo STETHSTETH
0.03958
logo SMARTSMART
49,366.16
logo WBTCWBTC
0.0007526
logo SUISUI
20.08
logo LINKLINK
4.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.