HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ13.49 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ13.49. Với nguồn cung lưu hành là 182,064,257.85 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng AED là د.إ9,024,136,326.27. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.4076, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ13.49-2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ13.49 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.67
-3.23%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.68
-3.18%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.67, with a 24-hour trading change of -3.23%, HNT/USDT Spot is $3.67 and -3.23%, and HNT/USDT Perpetual is $3.68 and -3.18%.

Bảng chuyển đổi Helium sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
13.49AED
2HNT
26.98AED
3HNT
40.47AED
4HNT
53.97AED
5HNT
67.46AED
6HNT
80.95AED
7HNT
94.44AED
8HNT
107.94AED
9HNT
121.43AED
10HNT
134.92AED
100HNT
1,349.27AED
500HNT
6,746.38AED
1000HNT
13,492.76AED
5000HNT
67,463.82AED
10000HNT
134,927.65AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.07411HNT
2AED
0.1482HNT
3AED
0.2223HNT
4AED
0.2964HNT
5AED
0.3705HNT
6AED
0.4446HNT
7AED
0.5187HNT
8AED
0.5929HNT
9AED
0.667HNT
10AED
0.7411HNT
10000AED
741.13HNT
50000AED
3,705.68HNT
100000AED
7,411.37HNT
500000AED
37,056.89HNT
1000000AED
74,113.79HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.68 USD, 1 HNT = €3.29 EUR, 1 HNT = ₹307.02 INR, 1 HNT = Rp55,748.78 IDR, 1 HNT = $4.98 CAD, 1 HNT = £2.76 GBP, 1 HNT = ฿121.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.46
logo BTCBTC
0.001434
logo ETHETH
0.07658
logo USDTUSDT
136.15
logo XRPXRP
63.76
logo BNBBNB
0.227
logo SOLSOL
0.943
logo USDCUSDC
136.13
logo DOGEDOGE
808.04
logo ADAADA
206.34
logo TRXTRX
555.18
logo STETHSTETH
0.07665
logo WBTCWBTC
0.00144
logo SUISUI
41.95
logo SMARTSMART
114,698.43
logo LINKLINK
10.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.