Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00006053. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng HKD là $471,684.83. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng HKD đã giảm $-0.0000001699, biểu thị mức giảm -0.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng HKD là $0.006556, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00004589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang HKD là $0.00006053 HKD, với sự thay đổi -0.280000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is $ and --, and HAZEL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HAZEL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0HKD |
2HAZEL | 0HKD |
3HAZEL | 0HKD |
4HAZEL | 0HKD |
5HAZEL | 0HKD |
6HAZEL | 0HKD |
7HAZEL | 0HKD |
8HAZEL | 0HKD |
9HAZEL | 0HKD |
10HAZEL | 0HKD |
10000000HAZEL | 605.39HKD |
50000000HAZEL | 3,026.95HKD |
100000000HAZEL | 6,053.91HKD |
500000000HAZEL | 30,269.58HKD |
1000000000HAZEL | 60,539.17HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 16,518.22HAZEL |
2HKD | 33,036.45HAZEL |
3HKD | 49,554.68HAZEL |
4HKD | 66,072.91HAZEL |
5HKD | 82,591.14HAZEL |
6HKD | 99,109.37HAZEL |
7HKD | 115,627.6HAZEL |
8HKD | 132,145.83HAZEL |
9HKD | 148,664.06HAZEL |
10HKD | 165,182.28HAZEL |
100HKD | 1,651,822.89HAZEL |
500HKD | 8,259,114.45HAZEL |
1000HKD | 16,518,228.9HAZEL |
5000HKD | 82,591,144.53HAZEL |
10000HKD | 165,182,289.06HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang HKD và HKD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HAZEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0005992 |
![]() | 0.02581 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.84 |
![]() | 0.0977 |
![]() | 0.4188 |
![]() | 64.18 |
![]() | 12,468.58 |
![]() | 229.46 |
![]() | 390.7 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 113.4 |
![]() | 0.0005989 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.123 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Sahara AI Token là gì?
SAHARA là Token chức năng gốc của hệ sinh thái Sahara AI, được sử dụng để thanh toán cho các cuộc gọi mô hình AI và nhiều hơn nữa.

Triển vọng Đầu tư và Hướng dẫn Khai thác Kaspa 2025: Phân tích Giá Coin, Ví tiền và Sàn giao dịch
Khám phá triển vọng tương lai của Kaspa! Phân tích sâu về dự đoán giá coin năm 2025, chiến lược khai thác, và lý do đầu tư.

Hướng Dẫn Giá Coin BabyDoge 2025 và Cách Mua: Một Tài Liệu Không Thể Bỏ Qua Cho Người Mới Đầu Tư
Khám phá BabyDoge: Ngôi sao mới của các đồng meme vào năm 2025!

Dự đoán giá Mango Token (MGO) cho năm 2025
Mango Network đại diện cho thế hệ mới của hạ tầng blockchain, và TOKEN bản địa MGO của nó đang thu hút sự chú ý lớn từ thị trường sau khi được niêm yết trên Gate.

Hướng dẫn đầu tư Bee Coin 2025: Mua sắm, Khai thác và Phát triển Web3
Khám phá Bee Coin: Cơ hội mới cho đầu tư Web3.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.