Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01366. Với nguồn cung lưu hành là 14,565,057,047.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng USD là $199,060,634.67. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng USD đã giảm $-0.00007266, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng USD là $0.379, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang USD là $0.01366 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01363 | 0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01369 | 1.03% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01363, with a 24-hour trading change of 0.76%, ONE/USDT Spot is $0.01363 and 0.76%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01369 and 1.03%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.01USD |
2ONE | 0.02USD |
3ONE | 0.04USD |
4ONE | 0.05USD |
5ONE | 0.06USD |
6ONE | 0.08USD |
7ONE | 0.09USD |
8ONE | 0.1USD |
9ONE | 0.12USD |
10ONE | 0.13USD |
10000ONE | 136.67USD |
50000ONE | 683.35USD |
100000ONE | 1,366.7USD |
500000ONE | 6,833.5USD |
1000000ONE | 13,667USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 73.16ONE |
2USD | 146.33ONE |
3USD | 219.5ONE |
4USD | 292.67ONE |
5USD | 365.84ONE |
6USD | 439.01ONE |
7USD | 512.18ONE |
8USD | 585.35ONE |
9USD | 658.52ONE |
10USD | 731.68ONE |
100USD | 7,316.89ONE |
500USD | 36,584.47ONE |
1000USD | 73,168.94ONE |
5000USD | 365,844.73ONE |
10000USD | 731,689.47ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang USD và USD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp207.32IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.14 INR, 1 ONE = Rp207.32 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23 |
![]() | 0.005137 |
![]() | 0.2703 |
![]() | 499.71 |
![]() | 225.63 |
![]() | 0.8338 |
![]() | 3.34 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,750.88 |
![]() | 710.02 |
![]() | 2,028.15 |
![]() | 0.2708 |
![]() | 0.005144 |
![]() | 381,970.97 |
![]() | 144.83 |
![]() | 33.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?
革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン
ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産
LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援
最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME
ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
