GROOVE Thị trường hôm nay
GROOVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROOVE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.00165. Với nguồn cung lưu hành là 0 GROOVE, tổng vốn hóa thị trường của GROOVE tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GROOVE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00002888, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROOVE tính bằng JPY là ¥1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001438.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GROOVE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GROOVE sang JPY là ¥0.00165 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GROOVE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GROOVE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GROOVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GROOVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GROOVE/-- Spot is $ and 0%, and GROOVE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GROOVE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GROOVE sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1GROOVE | 0JPY |
2GROOVE | 0JPY |
3GROOVE | 0JPY |
4GROOVE | 0JPY |
5GROOVE | 0JPY |
6GROOVE | 0JPY |
7GROOVE | 0.01JPY |
8GROOVE | 0.01JPY |
9GROOVE | 0.01JPY |
10GROOVE | 0.01JPY |
100000GROOVE | 165.02JPY |
500000GROOVE | 825.12JPY |
1000000GROOVE | 1,650.25JPY |
5000000GROOVE | 8,251.29JPY |
10000000GROOVE | 16,502.59JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GROOVE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 605.96GROOVE |
2JPY | 1,211.93GROOVE |
3JPY | 1,817.89GROOVE |
4JPY | 2,423.86GROOVE |
5JPY | 3,029.82GROOVE |
6JPY | 3,635.79GROOVE |
7JPY | 4,241.75GROOVE |
8JPY | 4,847.72GROOVE |
9JPY | 5,453.68GROOVE |
10JPY | 6,059.65GROOVE |
100JPY | 60,596.53GROOVE |
500JPY | 302,982.65GROOVE |
1000JPY | 605,965.31GROOVE |
5000JPY | 3,029,826.55GROOVE |
10000JPY | 6,059,653.1GROOVE |
Bảng chuyển đổi số tiền GROOVE sang JPY và JPY sang GROOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GROOVE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GROOVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROOVE phổ biến
GROOVE | 1 GROOVE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
GROOVE | 1 GROOVE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GROOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GROOVE = $0 USD, 1 GROOVE = €0 EUR, 1 GROOVE = ₹0 INR, 1 GROOVE = Rp0.17 IDR, 1 GROOVE = $0 CAD, 1 GROOVE = £0 GBP, 1 GROOVE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.222 |
![]() | 0.00003484 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.005703 |
![]() | 0.02668 |
![]() | 3.47 |
![]() | 716.91 |
![]() | 13.15 |
![]() | 23.22 |
![]() | 0.00159 |
![]() | 6.53 |
![]() | 0.00003495 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 0.007746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GROOVE của bạn
Nhập số lượng GROOVE của bạn
Nhập số lượng GROOVE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROOVE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROOVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROOVE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROOVE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROOVE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROOVE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROOVE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROOVE (GROOVE)

2025加密牛市:当前市场的Web3投资策略
深入探讨2025年的加密牛市,探索Web3投资策略、监管挑战以及AI对数字资产的影响。

Epic Ballad: 2025 年区块链游戏与 EBC 代币的投资机会
Epic Ballad 是一款运行于 TRON 和 Solana 区块链的移动游戏

当前山寨币市值多少?2025 年山寨币热门项目展望
当前山寨币市场处于估值修复与技术突破的交汇点。

Celestia 加密货币:2025 购买、价格与可扩展性指南
探索 Celestia 变革性的区块链可扩展性、TIA 代币分析、与以太坊的对比以及如何投资。

Cardano: 2025 年 ADA 代币与区块链生态的投资潜力
Cardano 是 2025 年区块链领域的领先公链之一

什么是STEPN中的GST:2025年的赚取方式和应用场景
了解什么是GST以及它在STEPN“边动边赚”生态系统中的作用。