GravityChuyển đổi Gravity (G) sang South Korean Won (KRW)

G/KRW: 1 G ≈ ₩22.02 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩22.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng KRW là ₩212,203,712,790,486.39. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng KRW đã tăng ₩0.5878, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng KRW là ₩76.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩15.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang KRW

22.02+2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang KRW là ₩22.02 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01655
2.92%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01654
2.48%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01655, with a 24-hour trading change of 2.92%, G/USDT Spot is $0.01655 and 2.92%, and G/USDT Perpetual is $0.01654 and 2.48%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi G sang KRW

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1G
22.02KRW
2G
44.05KRW
3G
66.08KRW
4G
88.11KRW
5G
110.14KRW
6G
132.17KRW
7G
154.2KRW
8G
176.23KRW
9G
198.26KRW
10G
220.28KRW
100G
2,202.89KRW
500G
11,014.48KRW
1000G
22,028.96KRW
5000G
110,144.8KRW
10000G
220,289.61KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang G

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1KRW
0.04539G
2KRW
0.09078G
3KRW
0.1361G
4KRW
0.1815G
5KRW
0.2269G
6KRW
0.2723G
7KRW
0.3177G
8KRW
0.3631G
9KRW
0.4085G
10KRW
0.4539G
10000KRW
453.94G
50000KRW
2,269.73G
100000KRW
4,539.47G
500000KRW
22,697.39G
1000000KRW
45,394.78G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang KRW và KRW sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.38 INR, 1 G = Rp250.91 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01683
logo BTCBTC
0.000003616
logo ETHETH
0.0001556
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1569
logo BNBBNB
0.0005688
logo SOLSOL
0.002185
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4689
logo TRXTRX
1.41
logo STETHSTETH
0.0001562
logo WBTCWBTC
0.000003621
logo SUISUI
0.09465
logo LINKLINK
0.02315
logo AVAXAVAX
0.01549

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

ما هو GFI؟

ما هو GFI؟

GFI هو رمز الحوكمة لشركة Goldfinch، وهو بروتوكول DeFi معتمد على Ethereum يمكن منح القروض الرقمية للشركات والأفراد، بشكل رئيسي في الاقتصاديات النامية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟

GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

عملة GORK: عملة الميم الرائجة لـ Solana والذكاء الاصطناعي في عام 2025

استكشف رمز GORK: عملة الذكاء الاصطناعي الجديدة في نظام Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.