GravityChuyển đổi Gravity (G) sang British Pound (GBP)

G/GBP: 1 G ≈ £0.01209 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng GBP là £65,675,925.52. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng GBP đã tăng £0.0004017, biểu thị mức tăng +3.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng GBP là £0.04328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008666.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang GBP

£0.01209+3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang GBP là £0.01209 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01627
5.03%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01625
4.97%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01627, with a 24-hour trading change of 5.03%, G/USDT Spot is $0.01627 and 5.03%, and G/USDT Perpetual is $0.01625 and 4.97%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang British Pound

Bảng chuyển đổi G sang GBP

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1G
0.01GBP
2G
0.02GBP
3G
0.03GBP
4G
0.04GBP
5G
0.05GBP
6G
0.07GBP
7G
0.08GBP
8G
0.09GBP
9G
0.1GBP
10G
0.11GBP
10000G
119.78GBP
50000G
598.92GBP
100000G
1,197.84GBP
500000G
5,989.22GBP
1000000G
11,978.45GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang G

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1GBP
83.48G
2GBP
166.96G
3GBP
250.44G
4GBP
333.93G
5GBP
417.41G
6GBP
500.89G
7GBP
584.38G
8GBP
667.86G
9GBP
751.34G
10GBP
834.83G
100GBP
8,348.32G
500GBP
41,741.62G
1000GBP
83,483.25G
5000GBP
417,416.27G
10000GBP
834,832.55G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang GBP và GBP sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.35 INR, 1 G = Rp244.23 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.47
logo BTCBTC
0.006454
logo ETHETH
0.2846
logo USDTUSDT
665.81
logo XRPXRP
282.1
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
3.93
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,298.87
logo ADAADA
848.34
logo TRXTRX
2,549.21
logo STETHSTETH
0.2903
logo WBTCWBTC
0.006465
logo SUISUI
169.36
logo LINKLINK
41.61
logo SMARTSMART
588,143.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Почему Doge идет вниз?

Почему Doge идет вниз?

Понимание недавнего падения цены Dogecoin и стратегии торговли

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое GFI?

Что такое GFI?

GFI - это управляющий токен для Goldfinch, протокола DeFi на основе Ethereum, который позволяет предоставл

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Монета GORK: Трендовая мем-монета Solana и ИИ в 2025 году

Исследуйте токен GORK: новую мем-монету на основе искусственного интеллекта в экосистеме Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Анализ цены GRT 2025: Влияние Графов на принятие Web3

Изучите прогнозы цены GRT, анализ стоимости токена и потенциал инвестиций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования

Исследуйте потенциал AGIX к 2025 году: анализ прогнозов цен, роста рынка и его влияние на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.