Gold Fever Thị trường hôm nay
Gold Fever đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gold Fever chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫329.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,994,077.75 NGL, tổng vốn hóa thị trường của Gold Fever tính bằng VND là ₫332,436,196,453,314.42. Trong 24h qua, giá của Gold Fever tính bằng VND đã tăng ₫9.59, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Fever tính bằng VND là ₫245,110.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫301.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGL sang VND là ₫329.52 VND, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Gold Fever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01339 | 3% |
The real-time trading price of NGL/USDT Spot is $0.01339, with a 24-hour trading change of 3%, NGL/USDT Spot is $0.01339 and 3%, and NGL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gold Fever sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NGL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGL | 329.52VND |
2NGL | 659.04VND |
3NGL | 988.56VND |
4NGL | 1,318.08VND |
5NGL | 1,647.6VND |
6NGL | 1,977.12VND |
7NGL | 2,306.65VND |
8NGL | 2,636.17VND |
9NGL | 2,965.69VND |
10NGL | 3,295.21VND |
100NGL | 32,952.15VND |
500NGL | 164,760.79VND |
1000NGL | 329,521.59VND |
5000NGL | 1,647,607.97VND |
10000NGL | 3,295,215.94VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NGL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003034NGL |
2VND | 0.006069NGL |
3VND | 0.009104NGL |
4VND | 0.01213NGL |
5VND | 0.01517NGL |
6VND | 0.0182NGL |
7VND | 0.02124NGL |
8VND | 0.02427NGL |
9VND | 0.02731NGL |
10VND | 0.03034NGL |
100000VND | 303.47NGL |
500000VND | 1,517.35NGL |
1000000VND | 3,034.7NGL |
5000000VND | 15,173.51NGL |
10000000VND | 30,347.02NGL |
Bảng chuyển đổi số tiền NGL sang VND và VND sang NGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gold Fever phổ biến
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp203.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | ₽1.24RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.93JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGL = $0.01 USD, 1 NGL = €0.01 EUR, 1 NGL = ₹1.12 INR, 1 NGL = Rp203.12 IDR, 1 NGL = $0.02 CAD, 1 NGL = £0.01 GBP, 1 NGL = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001057 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.000007866 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.00003062 |
![]() | 0.0001301 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1044 |
![]() | 0.07565 |
![]() | 0.02955 |
![]() | 0.000007802 |
![]() | 0.0000001922 |
![]() | 0.0005612 |
![]() | 0.006074 |
![]() | 0.001446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gold Fever của bạn
Nhập số lượng NGL của bạn
Nhập số lượng NGL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Fever hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Fever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Fever sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gold Fever
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Fever sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Fever sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Fever (NGL)

IOTA là gì: Hiểu về Blockchain Tangle vào năm 2025
Khám phá IOTA: Sự thay thế blockchain cách mạng cho IoT.

Coinglass: “Chiếc Gương Thần” Của Thị Trường Crypto – Nắm Bắt Mọi Biến Động
Là một nền tảng phân tích dữ liệu chuyên sâu, Coinglass đã trở thành công cụ không thể thiếu với các nhà giao dịch muốn đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thực tế.

Daily News | BTC ETF Saw Strong Inflows of Funds, SUSHI Surged 300% in a Single Month
ETF BTC đã chứng kiến sự đổ tiền mạnh mẽ vào tuần trước. APT sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. SUSHI tăng mạnh 35% trong ngày.

Gate.io tổ chức sự kiện kỷ niệm 10 năm tại Bangladesh
Gate.io đã thành công tổ chức sự kiện kỷ niệm 10 năm tại Bangladesh, vào ngày 10 tháng 8.

Gate.io AMA với Angle-A - Giao thức Stablecoin Over-collateralized Capital-efficient, Phi tập trung, Đằng sau agEUR
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với Pablo Veyrat, Nhà đóng góp chính tại Giao thức Angle trong Cộng đồng Giao dịch Gate.io.
