GAME Token Thị trường hôm nay
GAME Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001554. Với nguồn cung lưu hành là 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng CNY là ¥210,142.72. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001206, biểu thị mức giảm -7.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng CNY là ¥25.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001093.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang CNY là ¥0.001554 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GAME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002204 | -7.2% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.0002204, with a 24-hour trading change of -7.2%, GAME/USDT Spot is $0.0002204 and -7.2%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GAME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0CNY |
2GAME | 0CNY |
3GAME | 0CNY |
4GAME | 0CNY |
5GAME | 0CNY |
6GAME | 0CNY |
7GAME | 0.01CNY |
8GAME | 0.01CNY |
9GAME | 0.01CNY |
10GAME | 0.01CNY |
100000GAME | 155.45CNY |
500000GAME | 777.26CNY |
1000000GAME | 1,554.52CNY |
5000000GAME | 7,772.62CNY |
10000000GAME | 15,545.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 643.28GAME |
2CNY | 1,286.56GAME |
3CNY | 1,929.84GAME |
4CNY | 2,573.13GAME |
5CNY | 3,216.41GAME |
6CNY | 3,859.69GAME |
7CNY | 4,502.98GAME |
8CNY | 5,146.26GAME |
9CNY | 5,789.54GAME |
10CNY | 6,432.83GAME |
100CNY | 64,328.32GAME |
500CNY | 321,641.6GAME |
1000CNY | 643,283.2GAME |
5000CNY | 3,216,416.01GAME |
10000CNY | 6,432,832.02GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang CNY và CNY sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.34IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.02 INR, 1 GAME = Rp3.34 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.84 |
![]() | 0.0006785 |
![]() | 0.02841 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.6 |
![]() | 0.1096 |
![]() | 0.4737 |
![]() | 70.95 |
![]() | 392.95 |
![]() | 255.95 |
![]() | 107.21 |
![]() | 0.02851 |
![]() | 0.0006802 |
![]() | 2.09 |
![]() | 22.3 |
![]() | 5.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAME Token của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

2025 年的 YBDBD 代币:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 项目
探索 YabbaDabbaDoo,这个基于 BSC 的 GameFi 项目将石器时代的魅力与 Web3 创新相结合。

SOPH(Sophon)代币:GameFi 和元宇宙领域的深度结合
SOPH代币及其背后的Sophon项目正逐渐成为GameFi和元宇宙领域的热门话题

PFVS代币:元宇宙与GameFi领域的新星
Puffverse是一个类似迪士尼的3D元宇宙梦幻世界,旨在连接Web3中的虚拟世界与Web2中的现实

Game NFT是什么?2025年值得玩的NFT游戏TOP 8
游戏NFT(非同质化代币游戏)正逐渐成为最具活力和可访问性的通往Web3采用的途径之一。

Tokyo Games Token(TGT):Web3 与 3A 游戏融合
TGT 能否在 3A 游戏赛道中脱颖而出,值得行业持续关注。

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩转 GameFi,躺赢 USDT
加密货币市场,向来机遇与挑战并存。Gate 平台以前瞻性的视野,持续探索创新性的资产发行与增值模式。
Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Telegram Game Dotcoin là gì?

GuildFi là gì: Web3 Metaverse dành cho game thủ

Nifty Island: Thế giới game Web3 đầy sáng tạo

TOKEN giữ: Quản lý tài sản Crypto theo cách chơi game

GAME: Đại lý trí tuệ nhân tạo 'engine' của hệ sinh thái ảo
