FasttokenChuyển đổi Fasttoken (FTN) sang Euro (EUR)

FTN/EUR: 1 FTN ≈ €3.83 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fasttoken Thị trường hôm nay

Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.83. Với nguồn cung lưu hành là 430,576,198.6 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng EUR là €1,478,806,595.54. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng EUR đã giảm €-0.004217, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng EUR là €4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang EUR

3.83-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang EUR là €3.83 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fasttoken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FasttokenFTN/USDT
Giao ngay
$4.27
-0.18%
logo FasttokenFTN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.26
-0.12%

The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.27, with a 24-hour trading change of -0.18%, FTN/USDT Spot is $4.27 and -0.18%, and FTN/USDT Perpetual is $4.26 and -0.12%.

Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Euro

Bảng chuyển đổi FTN sang EUR

logo FasttokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FTN
3.83EUR
2FTN
7.66EUR
3FTN
11.5EUR
4FTN
15.33EUR
5FTN
19.16EUR
6FTN
23EUR
7FTN
26.83EUR
8FTN
30.66EUR
9FTN
34.5EUR
10FTN
38.33EUR
100FTN
383.35EUR
500FTN
1,916.77EUR
1000FTN
3,833.55EUR
5000FTN
19,167.78EUR
10000FTN
38,335.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FTN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fasttoken
1EUR
0.2608FTN
2EUR
0.5217FTN
3EUR
0.7825FTN
4EUR
1.04FTN
5EUR
1.3FTN
6EUR
1.56FTN
7EUR
1.82FTN
8EUR
2.08FTN
9EUR
2.34FTN
10EUR
2.6FTN
1000EUR
260.85FTN
5000EUR
1,304.27FTN
10000EUR
2,608.54FTN
50000EUR
13,042.72FTN
100000EUR
26,085.44FTN

Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang EUR và EUR sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.28 USD, 1 FTN = €3.83 EUR, 1 FTN = ₹357.48 INR, 1 FTN = Rp64,911.3 IDR, 1 FTN = $5.8 CAD, 1 FTN = £3.21 GBP, 1 FTN = ฿141.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.3076
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
245.1
logo BNBBNB
0.9266
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,124.49
logo ADAADA
784.72
logo TRXTRX
2,269.15
logo STETHSTETH
0.3077
logo SMARTSMART
393,026.76
logo WBTCWBTC
0.005895
logo SUISUI
157
logo LINKLINK
37.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fasttoken của bạn

01

Nhập số lượng FTN của bạn

Nhập số lượng FTN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fasttoken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Fasttoken (FTN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.