Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $31,839.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NAD là $66,928,429,882,943.72. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NAD đã tăng $462.86, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NAD là $84,933.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NAD là $ NAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,834.82 | 1.71% | |
![]() Giao ngay | $0.01897 | -0.69% | |
![]() Giao ngay | $1,832.4 | 1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,832.8 | 1.54% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,834.82, with a 24-hour trading change of 1.71%, ETH/USDT Spot is $1,834.82 and 1.71%, and ETH/USDT Perpetual is $1,832.8 and 1.54%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 31,839.81NAD |
2ETH | 63,679.63NAD |
3ETH | 95,519.45NAD |
4ETH | 127,359.27NAD |
5ETH | 159,199.08NAD |
6ETH | 191,038.9NAD |
7ETH | 222,878.72NAD |
8ETH | 254,718.54NAD |
9ETH | 286,558.35NAD |
10ETH | 318,398.17NAD |
100ETH | 3,183,981.76NAD |
500ETH | 15,919,908.81NAD |
1000ETH | 31,839,817.62NAD |
5000ETH | 159,199,088.12NAD |
10000ETH | 318,398,176.25NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.0000314ETH |
2NAD | 0.00006281ETH |
3NAD | 0.00009422ETH |
4NAD | 0.0001256ETH |
5NAD | 0.000157ETH |
6NAD | 0.0001884ETH |
7NAD | 0.0002198ETH |
8NAD | 0.0002512ETH |
9NAD | 0.0002826ETH |
10NAD | 0.000314ETH |
10000000NAD | 314.07ETH |
50000000NAD | 1,570.36ETH |
100000000NAD | 3,140.72ETH |
500000000NAD | 15,703.6ETH |
1000000000NAD | 31,407.21ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NAD và NAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,828.75USD |
![]() | €1,638.38EUR |
![]() | ₹152,778.16INR |
![]() | Rp27,741,654.16IDR |
![]() | $2,480.52CAD |
![]() | £1,373.39GBP |
![]() | ฿60,317.3THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽168,992.41RUB |
![]() | R$9,947.12BRL |
![]() | د.إ6,716.08AED |
![]() | ₺62,419.63TRY |
![]() | ¥12,898.54CNY |
![]() | ¥263,343.11JPY |
![]() | $14,248.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,828.75 USD, 1 ETH = €1,638.38 EUR, 1 ETH = ₹152,778.16 INR, 1 ETH = Rp27,741,654.16 IDR, 1 ETH = $2,480.52 CAD, 1 ETH = £1,373.39 GBP, 1 ETH = ฿60,317.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SUI chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.34 |
![]() | 0.0002975 |
![]() | 0.0157 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.46 |
![]() | 0.04757 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 28.71 |
![]() | 166.83 |
![]() | 42.53 |
![]() | 117.71 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 0.0002975 |
![]() | 8.45 |
![]() | 24,801.77 |
![]() | 2.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Révolution de l'IA dans la Crypto : Tether.ai et la Résurrection du Robinet Bitcoin en 2025
Explorez la révolution de l'IA qui façonne les cryptomonnaies en 2025, de Tether.ais agents d'IA décentralisés aux robinets Bitcoin relancés. Découvrez le trading piloté par l'IA et la convergence de l'USDT, du Bitcoin et de la technologie de l'IA, transformant l'avenir des actifs numériques.

Mise à niveau Ethereum Pectra 2025 : Explosion du prix de l'ETH et évolutivité de la couche 2
Découvrez la mise à niveau du Spectre d'Ethereum : Limites de jalonnement accrues, scalabilité améliorée de la couche 2 et paiements ERC-20 améliorés.

Analyse Ethereum: Reconstruction de la valeur sous les goulots d'étranglement techniques et les écarts écologiques
À la fin d'avril 2025, le prix de l'Éthereum n'était maintenu qu'autour de 1 800 $, et ses performances sur ce marché haussier étaient nettement inférieures à celles du BTC et du SOL.

Est-ce qu'Ethereum est un bon investissement en 2025? Analyse et perspectives
Explorez le potentiel d'investissement d'Ethereum en 2025. Découvrez les prévisions de prix, les avantages des contrats intelligents et les opportunités DeFi. Comparez l'ETH au BTC et apprenez à investir judicieusement.

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Qu'est-ce que Tether? Le pouvoir derrière l'écosystème du jeton Tether
Googler “qu'est-ce que Tether ?” donne des millions de résultats car ce stablecoin unique fournit la liquidité en dollars qui alimente le trading spot, les dérivés, la DeFi et même les paiements on-chain
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
