DeltaFlare Thị trường hôm nay
DeltaFlare đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03034. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng HKD đã tăng $0.00004847, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng HKD là $0.4055, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang HKD là $0.03034 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HONR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch DeltaFlare
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HONR/-- Spot is $ and 0%, and HONR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HONR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HONR | 0.03HKD |
2HONR | 0.06HKD |
3HONR | 0.09HKD |
4HONR | 0.12HKD |
5HONR | 0.15HKD |
6HONR | 0.18HKD |
7HONR | 0.21HKD |
8HONR | 0.24HKD |
9HONR | 0.27HKD |
10HONR | 0.3HKD |
10000HONR | 303.45HKD |
50000HONR | 1,517.25HKD |
100000HONR | 3,034.5HKD |
500000HONR | 15,172.54HKD |
1000000HONR | 30,345.08HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HONR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 32.95HONR |
2HKD | 65.9HONR |
3HKD | 98.86HONR |
4HKD | 131.81HONR |
5HKD | 164.77HONR |
6HKD | 197.72HONR |
7HKD | 230.67HONR |
8HKD | 263.63HONR |
9HKD | 296.58HONR |
10HKD | 329.54HONR |
100HKD | 3,295.42HONR |
500HKD | 16,477.13HONR |
1000HKD | 32,954.26HONR |
5000HKD | 164,771.31HONR |
10000HKD | 329,542.63HONR |
Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang HKD và HKD sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HONR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.33 INR, 1 HONR = Rp59.08 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.9 |
![]() | 0.0006687 |
![]() | 0.03482 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.71 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4229 |
![]() | 64.17 |
![]() | 359.57 |
![]() | 91.06 |
![]() | 257.98 |
![]() | 0.03479 |
![]() | 45,542.06 |
![]() | 0.000671 |
![]() | 17.43 |
![]() | 4.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaFlare của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeltaFlare
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFlare (HONR)

Ekonomi AS yang Lemah Dapat Mendorong Fed Menjadi Dovish; Kapitalisasi Pasar VIRTUAL Kembali Melampaui $1M lagi
PDB AS K1 menyusut sebesar 0,3%; Hanya ada peluang 5,1% untuk pemangkasan suku bunga oleh Fed di bulan Mei; Penjualan token MOVE menghadapi tuduhan media

Harga PLSX pada 2025: Nilai Token PulseX dan Analisis Pasar
Temukan potensi PLSX dalam lonjakan pasar tahun 2025.

Analisis Harga GRT 2025: Dampak Grafik pada Adopsi Web3
Jelajahi prediksi harga GRT, analisis nilai token, dan potensi investasi.

Harga AGIX pada 2025: Analisis Pasar Token AI Web3 dan Prospek Investasi
Jelajahi potensi AGIX pada tahun 2025: Analisis prediksi harga, pertumbuhan pasar, dan dampaknya pada Web3.

Harga OHM pada 2025: Analisis dan Hadiah Staking untuk Investor
Jelajahi potensi lonjakan harga OHM hingga 2025, menganalisis strategi DeFi inovatif Olympus DAO dan imbalan staking.

Harga VINU pada 2025: Analisis dan Strategi Investasi
Jelajahi potensi harga VINU pada tahun 2025 dengan analisis ahli, tren pasar, dan strategi investasi.