Decentralized USD Thị trường hôm nay
Decentralized USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8954. Với nguồn cung lưu hành là 340,137,687 USDD, tổng vốn hóa thị trường của USDD tính bằng EUR là €272,870,524.54. Trong 24h qua, giá của USDD tính bằng EUR đã giảm €-0.0005375, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDD tính bằng EUR là €0.9424, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8314.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDD sang EUR là €0.8954 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9994 | -0.03% |
The real-time trading price of USDD/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDD/USDT Spot is $0.9994 and -0.03%, and USDD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized USD sang Euro
Bảng chuyển đổi USDD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDD | 0.89EUR |
2USDD | 1.79EUR |
3USDD | 2.68EUR |
4USDD | 3.58EUR |
5USDD | 4.47EUR |
6USDD | 5.37EUR |
7USDD | 6.26EUR |
8USDD | 7.16EUR |
9USDD | 8.05EUR |
10USDD | 8.95EUR |
1000USDD | 895.45EUR |
5000USDD | 4,477.26EUR |
10000USDD | 8,954.52EUR |
50000USDD | 44,772.6EUR |
100000USDD | 89,545.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDD |
2EUR | 2.23USDD |
3EUR | 3.35USDD |
4EUR | 4.46USDD |
5EUR | 5.58USDD |
6EUR | 6.7USDD |
7EUR | 7.81USDD |
8EUR | 8.93USDD |
9EUR | 10.05USDD |
10EUR | 11.16USDD |
100EUR | 111.67USDD |
500EUR | 558.37USDD |
1000EUR | 1,116.75USDD |
5000EUR | 5,583.77USDD |
10000EUR | 11,167.54USDD |
Bảng chuyển đổi số tiền USDD sang EUR và EUR sang USDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentralized USD phổ biến
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDD = $1 USD, 1 USDD = €0.9 EUR, 1 USDD = ₹83.5 INR, 1 USDD = Rp15,162.15 IDR, 1 USDD = $1.36 CAD, 1 USDD = £0.75 GBP, 1 USDD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.3127 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,134.85 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,250.93 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 385,959.89 |
![]() | 0.005915 |
![]() | 156.52 |
![]() | 37.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized USD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentralized USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized USD (USDD)

SKYAI代幣超額預售,開盤漲幅超 3000%
SKYAI項目完成了備受矚目的預售,募集了約83,343 BNB,遠超其500 BNB的硬頂目標

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。

2025年的 GM 代幣:價格、購買指南和用途
探索 GM 代幣現象:其爆炸性增長、獨特價值、購買策略以及對 Web3 的影響。

2025年XRP價格分析
通過我們的深入分析,探索XRP在2025年的潛力。

2025年加密貨幣崩盤:原因、影響及投資者生存策略
探索2025年加密貨幣崩盤背後的因素、專家生存策略、新興機會和監管影響。

2025年比特幣黃金:價格、挖礦和錢包選項
探索比特幣黃金在2025年的潛力、挖礦利潤、頂級錢包以及與比特幣的比較。
Tìm hiểu thêm về Decentralized USD (USDD)

Tronscan C'est Quoi: Khám Phá Trình Duyệt Mạnh Mẽ của Blockchain TRON

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung

SUN Token là gì?

Tronscan là gì và bạn có thể sử dụng nó như thế nào?
