cVaultChuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Euro (EUR)

CVAULTCORE/EUR: 1 CVAULTCORE ≈ €5,990.7 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5,990.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng EUR là €53,670,718.21. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng EUR đã tăng €59.9, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng EUR là €358,360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €449.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang EUR

5,990.7+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$6,686.1
1.01%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $6,686.1, with a 24-hour trading change of 1.01%, CVAULTCORE/USDT Spot is $6,686.1 and 1.01%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cVault sang Euro

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang EUR

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CVAULTCORE
5,990.7EUR
2CVAULTCORE
11,981.4EUR
3CVAULTCORE
17,972.11EUR
4CVAULTCORE
23,962.81EUR
5CVAULTCORE
29,953.52EUR
6CVAULTCORE
35,944.22EUR
7CVAULTCORE
41,934.92EUR
8CVAULTCORE
47,925.63EUR
9CVAULTCORE
53,916.33EUR
10CVAULTCORE
59,907.04EUR
100CVAULTCORE
599,070.41EUR
500CVAULTCORE
2,995,352.06EUR
1000CVAULTCORE
5,990,704.12EUR
5000CVAULTCORE
29,953,520.6EUR
10000CVAULTCORE
59,907,041.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CVAULTCORE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1EUR
0.0001669CVAULTCORE
2EUR
0.0003338CVAULTCORE
3EUR
0.0005007CVAULTCORE
4EUR
0.0006677CVAULTCORE
5EUR
0.0008346CVAULTCORE
6EUR
0.001001CVAULTCORE
7EUR
0.001168CVAULTCORE
8EUR
0.001335CVAULTCORE
9EUR
0.001502CVAULTCORE
10EUR
0.001669CVAULTCORE
1000000EUR
166.92CVAULTCORE
5000000EUR
834.62CVAULTCORE
10000000EUR
1,669.25CVAULTCORE
50000000EUR
8,346.26CVAULTCORE
100000000EUR
16,692.52CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang EUR và EUR sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $6,686.8 USD, 1 CVAULTCORE = €5,990.7 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹558,631.32 INR, 1 CVAULTCORE = Rp101,436,988.68 IDR, 1 CVAULTCORE = $9,069.98 CAD, 1 CVAULTCORE = £5,021.79 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿220,549.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005424
logo ETHETH
0.2261
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
239.32
logo BNBBNB
0.8727
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,602.46
logo ADAADA
738.42
logo TRXTRX
2,068.4
logo STETHSTETH
0.2262
logo WBTCWBTC
0.005441
logo SUISUI
149.34
logo LINKLINK
36.86
logo AVAXAVAX
24.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng cVault của bạn

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cVault

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.