Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07167. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng EUR là €1,715,465.2. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng EUR đã giảm €-0.005596, biểu thị mức giảm -7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng EUR là €160.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.07167 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0782 | -7.59% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0782, with a 24-hour trading change of -7.59%, CRU/USDT Spot is $0.0782 and -7.59%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang Euro
Bảng chuyển đổi CRU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.07EUR |
2CRU | 0.14EUR |
3CRU | 0.21EUR |
4CRU | 0.28EUR |
5CRU | 0.35EUR |
6CRU | 0.43EUR |
7CRU | 0.5EUR |
8CRU | 0.57EUR |
9CRU | 0.64EUR |
10CRU | 0.71EUR |
10000CRU | 716.72EUR |
50000CRU | 3,583.6EUR |
100000CRU | 7,167.2EUR |
500000CRU | 35,836EUR |
1000000CRU | 71,672EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.95CRU |
2EUR | 27.9CRU |
3EUR | 41.85CRU |
4EUR | 55.8CRU |
5EUR | 69.76CRU |
6EUR | 83.71CRU |
7EUR | 97.66CRU |
8EUR | 111.61CRU |
9EUR | 125.57CRU |
10EUR | 139.52CRU |
100EUR | 1,395.24CRU |
500EUR | 6,976.22CRU |
1000EUR | 13,952.45CRU |
5000EUR | 69,762.25CRU |
10000EUR | 139,524.5CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.68INR |
![]() | Rp1,213.58IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.64THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽7.39RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.73TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.52JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.68 INR, 1 CRU = Rp1,213.58 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.56 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 558.1 |
![]() | 259.21 |
![]() | 0.8426 |
![]() | 3.52 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,830.39 |
![]() | 2,077.03 |
![]() | 806.5 |
![]() | 0.2172 |
![]() | 0.005311 |
![]() | 168.53 |
![]() | 17.18 |
![]() | 39.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Apa Itu Keuangan Huma? Prediksi Harga HUMA dan Analisis Nilai
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama yang dijaminkan oleh aset nyata.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Apa Itu TAO: Memahami Perannya dalam Web3 2025
Temukan konsep revolusioner TAO dalam Web3, menjelajahi dampaknya pada AI terdesentralisasi, prediksi pasar, dan integrasi kerja masa depan.

Harga Theta pada 2025: Analisis dan Tren Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga Theta hingga 2025, menganalisis inovasi blockchain, tren pasar, dan strategi investasi.

Analisis Harga Flux: Tren Pasar 2025 dan Integrasi Web3
Temukan pertumbuhan eksplosif Fluxs dalam infrastruktur Web3 dan lonjakan harga potensialnya.

Token Hyperskids: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Analisis Pasar
Temukan Hyperskids Token: titik panas kripto selanjutnya.