Chintai Thị trường hôm nay
Chintai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1762. Với nguồn cung lưu hành là 998,865,682.64 CHEX, tổng vốn hóa thị trường của CHEX tính bằng EUR là €157,699,576.02. Trong 24h qua, giá của CHEX tính bằng EUR đã giảm €-0.01898, biểu thị mức giảm -9.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHEX tính bằng EUR là €0.7315, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06199.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHEX sang EUR là €0.1762 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chintai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1959 | -9.59% |
The real-time trading price of CHEX/USDT Spot is $0.1959, with a 24-hour trading change of -9.59%, CHEX/USDT Spot is $0.1959 and -9.59%, and CHEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chintai sang Euro
Bảng chuyển đổi CHEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHEX | 0.17EUR |
2CHEX | 0.35EUR |
3CHEX | 0.52EUR |
4CHEX | 0.7EUR |
5CHEX | 0.88EUR |
6CHEX | 1.05EUR |
7CHEX | 1.23EUR |
8CHEX | 1.4EUR |
9CHEX | 1.58EUR |
10CHEX | 1.76EUR |
1000CHEX | 176.22EUR |
5000CHEX | 881.11EUR |
10000CHEX | 1,762.23EUR |
50000CHEX | 8,811.17EUR |
100000CHEX | 17,622.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.67CHEX |
2EUR | 11.34CHEX |
3EUR | 17.02CHEX |
4EUR | 22.69CHEX |
5EUR | 28.37CHEX |
6EUR | 34.04CHEX |
7EUR | 39.72CHEX |
8EUR | 45.39CHEX |
9EUR | 51.07CHEX |
10EUR | 56.74CHEX |
100EUR | 567.46CHEX |
500EUR | 2,837.3CHEX |
1000EUR | 5,674.61CHEX |
5000EUR | 28,373.05CHEX |
10000EUR | 56,746.11CHEX |
Bảng chuyển đổi số tiền CHEX sang EUR và EUR sang CHEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chintai phổ biến
Chintai | 1 CHEX |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.33INR |
![]() | Rp2,965.68IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.45THB |
Chintai | 1 CHEX |
---|---|
![]() | ₽18.07RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.67TRY |
![]() | ¥1.38CNY |
![]() | ¥28.15JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHEX = $0.2 USD, 1 CHEX = €0.18 EUR, 1 CHEX = ₹16.33 INR, 1 CHEX = Rp2,965.68 IDR, 1 CHEX = $0.27 CAD, 1 CHEX = £0.15 GBP, 1 CHEX = ฿6.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.97 |
![]() | 0.00526 |
![]() | 0.2184 |
![]() | 557.91 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 156,945.44 |
![]() | 2,032.25 |
![]() | 3,271.95 |
![]() | 0.2185 |
![]() | 926.45 |
![]() | 0.005261 |
![]() | 15.2 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chintai của bạn
Nhập số lượng CHEX của bạn
Nhập số lượng CHEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chintai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chintai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chintai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chintai sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chintai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chintai sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chintai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chintai (CHEX)

BTC staking mining new wave: Gate platform 3% annual yield strategy
Users only need to stake BTC on the Gate to enjoy an annualized return of up to 3.00%.

Gate Wallet: A One-Stop Solution Redefining Web3 Asset Management
In the world of Web3, true freedom is not boundless exploration, but the ability to master complexity. Gate Wallet is empowering every user with this ability.

Gate Wallet Major Update: How BountyDrop Is Reshaping the Airdrop and Task Ecosystem?
BountyDrop integrates the original "Task Square" and "Airdrop" entrance of Gate Wallet into a unified platform.

LTC Price Today: Litecoin Trends and 2025 Forecast
Track Litecoin’s price today and explore key trends, technical outlook, and 2025 forecast.

Bomb Crypto in 2025: Gameplay, Ecosystem & Web3 Revival
Explore Bomb Crypto’s 2025 comeback with gameplay updates, Web3 ecosystem growth & new P2E dynamics.

Best Crypto 2025: Top Picks, Trends & Forecasts
Top crypto to watch in 2025 with trends, picks, and price forecasts for investors.