ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang New Taiwan Dollar (TWD)

LINK/TWD: 1 LINK ≈ NT$465.5 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$465.5. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng TWD là NT$9,768,994,942,329.08. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng TWD đã giảm NT$-16.4, biểu thị mức giảm -3.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng TWD là NT$1,683.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$4.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang TWD

NT$465.5-3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang TWD là NT$465.5 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/TWD trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.58, with a 24-hour trading change of -3.47%, LINK/USDT Spot is $14.58 and -3.47%, and LINK/USDT Perpetual is $14.58 and -3.24%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi LINK sang TWD

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1LINK
468.51TWD
2LINK
937.02TWD
3LINK
1,405.53TWD
4LINK
1,874.04TWD
5LINK
2,342.55TWD
6LINK
2,811.06TWD
7LINK
3,279.57TWD
8LINK
3,748.09TWD
9LINK
4,216.6TWD
10LINK
4,685.11TWD
100LINK
46,851.13TWD
500LINK
234,255.69TWD
1000LINK
468,511.38TWD
5000LINK
2,342,556.94TWD
10000LINK
4,685,113.89TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang LINK

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1TWD
0.002134LINK
2TWD
0.004268LINK
3TWD
0.006403LINK
4TWD
0.008537LINK
5TWD
0.01067LINK
6TWD
0.0128LINK
7TWD
0.01494LINK
8TWD
0.01707LINK
9TWD
0.0192LINK
10TWD
0.02134LINK
100000TWD
213.44LINK
500000TWD
1,067.2LINK
1000000TWD
2,134.41LINK
5000000TWD
10,672.09LINK
10000000TWD
21,344.19LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang TWD và TWD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.67 USD, 1 LINK = €13.14 EUR, 1 LINK = ₹1,225.57 INR, 1 LINK = Rp222,540.02 IDR, 1 LINK = $19.9 CAD, 1 LINK = £11.02 GBP, 1 LINK = ฿483.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.71
logo BTCBTC
0.0001656
logo ETHETH
0.008691
logo USDTUSDT
15.64
logo XRPXRP
6.98
logo BNBBNB
0.02598
logo SOLSOL
0.1065
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
89.64
logo ADAADA
22.47
logo TRXTRX
64.09
logo STETHSTETH
0.008665
logo SMARTSMART
10,887.32
logo WBTCWBTC
0.0001659
logo SUISUI
4.42
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.