BandChuyển đổi Band (BAND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp12,549.92 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Band chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12,549.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,942,920.54 BAND, tổng vốn hóa thị trường của Band tính bằng IDR là Rp29,688,258,054,562,442.72. Trong 24h qua, giá của Band tính bằng IDR đã tăng Rp800.51, biểu thị mức tăng +6.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Band tính bằng IDR là Rp346,325.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,088.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp12,549.92+6.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.8249
7.08%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8249
7.21%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.8249, with a 24-hour trading change of 7.08%, BAND/USDT Spot is $0.8249 and 7.08%, and BAND/USDT Perpetual is $0.8249 and 7.21%.

Bảng chuyển đổi Band sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
12,590.88IDR
2BAND
25,181.76IDR
3BAND
37,772.64IDR
4BAND
50,363.52IDR
5BAND
62,954.4IDR
6BAND
75,545.28IDR
7BAND
88,136.16IDR
8BAND
100,727.04IDR
9BAND
113,317.92IDR
10BAND
125,908.8IDR
100BAND
1,259,088.06IDR
500BAND
6,295,440.31IDR
1000BAND
12,590,880.63IDR
5000BAND
62,954,403.15IDR
10000BAND
125,908,806.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.00007942BAND
2IDR
0.0001588BAND
3IDR
0.0002382BAND
4IDR
0.0003176BAND
5IDR
0.0003971BAND
6IDR
0.0004765BAND
7IDR
0.0005559BAND
8IDR
0.0006353BAND
9IDR
0.0007148BAND
10IDR
0.0007942BAND
10000000IDR
794.22BAND
50000000IDR
3,971.12BAND
100000000IDR
7,942.25BAND
500000000IDR
39,711.28BAND
1000000000IDR
79,422.56BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.83 USD, 1 BAND = €0.74 EUR, 1 BAND = ₹69.34 INR, 1 BAND = Rp12,590.88 IDR, 1 BAND = $1.13 CAD, 1 BAND = £0.62 GBP, 1 BAND = ฿27.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00152
logo BTCBTC
0.0000002971
logo ETHETH
0.00001252
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01367
logo BNBBNB
0.00004837
logo SOLSOL
0.0001853
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.138
logo ADAADA
0.0412
logo TRXTRX
0.12
logo STETHSTETH
0.00001249
logo WBTCWBTC
0.0000002975
logo SUISUI
0.008613
logo HYPEHYPE
0.001012
logo LINKLINK
0.001979

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Band của bạn

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Band

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.