AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Canadian Dollar (CAD)

AVAX/CAD: 1 AVAX ≈ $29.78 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $29.78. Với nguồn cung lưu hành là 416,573,932.92 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng CAD là $16,830,615,111.89. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng CAD đã giảm $-0.2051, biểu thị mức giảm -0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng CAD là $196.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang CAD

$29.78-0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang CAD là $29.78 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.09, with a 24-hour trading change of -0.71%, AVAX/USDT Spot is $22.09 and -0.71%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.07 and -0.59%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang CAD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1AVAX
29.78CAD
2AVAX
59.57CAD
3AVAX
89.35CAD
4AVAX
119.14CAD
5AVAX
148.93CAD
6AVAX
178.71CAD
7AVAX
208.5CAD
8AVAX
238.29CAD
9AVAX
268.07CAD
10AVAX
297.86CAD
100AVAX
2,978.65CAD
500AVAX
14,893.27CAD
1000AVAX
29,786.54CAD
5000AVAX
148,932.72CAD
10000AVAX
297,865.44CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang AVAX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1CAD
0.03357AVAX
2CAD
0.06714AVAX
3CAD
0.1007AVAX
4CAD
0.1342AVAX
5CAD
0.1678AVAX
6CAD
0.2014AVAX
7CAD
0.235AVAX
8CAD
0.2685AVAX
9CAD
0.3021AVAX
10CAD
0.3357AVAX
10000CAD
335.72AVAX
50000CAD
1,678.61AVAX
100000CAD
3,357.22AVAX
500000CAD
16,786.1AVAX
1000000CAD
33,572.2AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang CAD và CAD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.96 USD, 1 AVAX = €19.67 EUR, 1 AVAX = ₹1,834.59 INR, 1 AVAX = Rp333,127.4 IDR, 1 AVAX = $29.79 CAD, 1 AVAX = £16.49 GBP, 1 AVAX = ฿724.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.61
logo BTCBTC
0.003892
logo ETHETH
0.2026
logo USDTUSDT
368.52
logo XRPXRP
161.67
logo BNBBNB
0.6063
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,055.55
logo ADAADA
518.6
logo TRXTRX
1,489.74
logo STETHSTETH
0.2056
logo SMARTSMART
255,102.3
logo WBTCWBTC
0.003896
logo SUISUI
104.16
logo LINKLINK
24.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.