Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ASTR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩38.94. Với nguồn cung lưu hành là 7,649,406,829 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của ASTR tính bằng KRW là ₩396,754,762,719,079.24. Trong 24h qua, giá của ASTR tính bằng KRW đã giảm ₩-0.3027, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASTR tính bằng KRW là ₩561.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩28.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang KRW là ₩38.94 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02929 | -0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.000000301 | -1.4% | |
![]() Giao ngay | $0.00001582 | -0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02921 | -0.65% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02929, with a 24-hour trading change of -0.46%, ASTR/USDT Spot is $0.02929 and -0.46%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02921 and -0.65%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ASTR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 38.94KRW |
2ASTR | 77.88KRW |
3ASTR | 116.83KRW |
4ASTR | 155.77KRW |
5ASTR | 194.71KRW |
6ASTR | 233.66KRW |
7ASTR | 272.6KRW |
8ASTR | 311.54KRW |
9ASTR | 350.49KRW |
10ASTR | 389.43KRW |
100ASTR | 3,894.35KRW |
500ASTR | 19,471.79KRW |
1000ASTR | 38,943.58KRW |
5000ASTR | 194,717.9KRW |
10000ASTR | 389,435.8KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02567ASTR |
2KRW | 0.05135ASTR |
3KRW | 0.07703ASTR |
4KRW | 0.1027ASTR |
5KRW | 0.1283ASTR |
6KRW | 0.154ASTR |
7KRW | 0.1797ASTR |
8KRW | 0.2054ASTR |
9KRW | 0.2311ASTR |
10KRW | 0.2567ASTR |
10000KRW | 256.78ASTR |
50000KRW | 1,283.9ASTR |
100000KRW | 2,567.81ASTR |
500000KRW | 12,839.08ASTR |
1000000KRW | 25,678.17ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang KRW và KRW sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ASTR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.44INR |
![]() | Rp443.56IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.7RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.21JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.03 USD, 1 ASTR = €0.03 EUR, 1 ASTR = ₹2.44 INR, 1 ASTR = Rp443.56 IDR, 1 ASTR = $0.04 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01727 |
![]() | 0.000003857 |
![]() | 0.0002029 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.0006261 |
![]() | 0.00251 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5331 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002033 |
![]() | 0.000003862 |
![]() | 286.79 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.02517 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Astar Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

第一行情|美国非农就业报告将于今晚公布,Strategy 或再增持210亿美元 BTC
Tether 季度盈利超10亿美元

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về Astar Token (ASTR)

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Nâng cấp chiến lược của Astar và Sony Chain

Soneium: Cách SONY sử dụng Blockchain để liên kết Web2 và Web3

Gate Research: Bitcoin Dominance Tăng, Người Sáng Lập Telegram Được Phóng Thích Trên Tiền Kéo, Sony Tham Gia Cuộc Đua Layer 2
