Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arweave chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng EUR là €371,218,942.72. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng EUR đã tăng €0.3159, biểu thị mức tăng +5.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng EUR là €79.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang EUR là €6.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.1 | 7.15% | |
![]() Giao ngay | $7.07 | 6.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.08 | 6.12% |
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $7.1, with a 24-hour trading change of 7.15%, AR/USDT Spot is $7.1 and 7.15%, and AR/USDT Perpetual is $7.08 and 6.12%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Euro
Bảng chuyển đổi AR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 6.33EUR |
2AR | 12.66EUR |
3AR | 18.99EUR |
4AR | 25.32EUR |
5AR | 31.65EUR |
6AR | 37.98EUR |
7AR | 44.31EUR |
8AR | 50.64EUR |
9AR | 56.97EUR |
10AR | 63.3EUR |
100AR | 633.04EUR |
500AR | 3,165.21EUR |
1000AR | 6,330.42EUR |
5000AR | 31,652.14EUR |
10000AR | 63,304.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1579AR |
2EUR | 0.3159AR |
3EUR | 0.4739AR |
4EUR | 0.6318AR |
5EUR | 0.7898AR |
6EUR | 0.9478AR |
7EUR | 1.1AR |
8EUR | 1.26AR |
9EUR | 1.42AR |
10EUR | 1.57AR |
1000EUR | 157.96AR |
5000EUR | 789.83AR |
10000EUR | 1,579.67AR |
50000EUR | 7,898.35AR |
100000EUR | 15,796.71AR |
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang EUR và EUR sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | $7.07USD |
![]() | €6.33EUR |
![]() | ₹590.31INR |
![]() | Rp107,189.35IDR |
![]() | $9.58CAD |
![]() | £5.31GBP |
![]() | ฿233.06THB |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | ₽652.96RUB |
![]() | R$38.43BRL |
![]() | د.إ25.95AED |
![]() | ₺241.18TRY |
![]() | ¥49.84CNY |
![]() | ¥1,017.52JPY |
![]() | $55.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $7.07 USD, 1 AR = €6.33 EUR, 1 AR = ₹590.31 INR, 1 AR = Rp107,189.35 IDR, 1 AR = $9.58 CAD, 1 AR = £5.31 GBP, 1 AR = ฿233.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.3127 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,134.85 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,250.93 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 385,959.89 |
![]() | 0.005915 |
![]() | 156.52 |
![]() | 37.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arweave của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arweave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

توقعات سعر HBAR في عام 2025
HBAR لديها إمكانات هائلة للتطوير المستقبلي، حيث تشير توقعات السوق إلى أن HBAR قد تصل إلى 0.3463 دولار بحلول عام 2025

كيف يتجه سعر FARTCOIN؟ كيف يمكن التداول به؟
FARTCOIN هي عملة ميمز ممتعة مدفوعة بالذكاء الصناعي.

عملة DARK: نجم صاعد في مستقبل الذكاء الاصطناعي المعزز بشكل هائل
تحليل أداء السوق وآفاق الاستثمار لعملات DARK في عام 2025، وتقديم رؤى شاملة لهواة الذكاء الاصطناعي والمستثمرين.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ما هو عملة ARV Coin؟ البنية التحتية للبيانات في الألعاب والذكاء الاصطناعي
عملة ARV هي عملة رقمية مبتكرة تشغل منصة سلسلة كتل ARV، التي تركز على توفير البنية التحتية للبيانات لصناعتي الألعاب والذكاء الاصطناعي (AI) على حد سواء.

سعر HBAR في عام 2025: أحدث تحليل سوقي وآفاق الاستثمار
استكشاف الارتفاع المحتمل في أسعار HBAR في عام 2025، الذي يدفعه التقدم التكنولوجي وثورة Web3.
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL

$AR: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Alameda Research 2.0

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Nơi mua Dogecoin: Các nền tảng tốt nhất và Mẹo để mua hàng an toàn
