AMAX Thị trường hôm nay
AMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMAX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴157.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 $AMAX, tổng vốn hóa thị trường của AMAX tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của AMAX tính bằng UAH đã tăng ₴0.2359, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMAX tính bằng UAH là ₴778.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴132.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$AMAX sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $AMAX sang UAH là ₴157.51 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $AMAX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $AMAX/UAH trong ngày qua.
Giao dịch AMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $AMAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $AMAX/-- Spot is $ and 0%, and $AMAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AMAX sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi $AMAX sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1$AMAX | 157.51UAH |
2$AMAX | 315.02UAH |
3$AMAX | 472.54UAH |
4$AMAX | 630.05UAH |
5$AMAX | 787.56UAH |
6$AMAX | 945.08UAH |
7$AMAX | 1,102.59UAH |
8$AMAX | 1,260.1UAH |
9$AMAX | 1,417.62UAH |
10$AMAX | 1,575.13UAH |
100$AMAX | 15,751.34UAH |
500$AMAX | 78,756.7UAH |
1000$AMAX | 157,513.4UAH |
5000$AMAX | 787,567UAH |
10000$AMAX | 1,575,134.01UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang $AMAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.006348$AMAX |
2UAH | 0.01269$AMAX |
3UAH | 0.01904$AMAX |
4UAH | 0.02539$AMAX |
5UAH | 0.03174$AMAX |
6UAH | 0.03809$AMAX |
7UAH | 0.04444$AMAX |
8UAH | 0.05078$AMAX |
9UAH | 0.05713$AMAX |
10UAH | 0.06348$AMAX |
100000UAH | 634.86$AMAX |
500000UAH | 3,174.33$AMAX |
1000000UAH | 6,348.66$AMAX |
5000000UAH | 31,743.33$AMAX |
10000000UAH | 63,486.66$AMAX |
Bảng chuyển đổi số tiền $AMAX sang UAH và UAH sang $AMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 $AMAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang $AMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AMAX phổ biến
AMAX | 1 $AMAX |
---|---|
![]() | $3.81USD |
![]() | €3.41EUR |
![]() | ₹318.3INR |
![]() | Rp57,796.69IDR |
![]() | $5.17CAD |
![]() | £2.86GBP |
![]() | ฿125.66THB |
AMAX | 1 $AMAX |
---|---|
![]() | ₽352.08RUB |
![]() | R$20.72BRL |
![]() | د.إ13.99AED |
![]() | ₺130.04TRY |
![]() | ¥26.87CNY |
![]() | ¥548.65JPY |
![]() | $29.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $AMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $AMAX = $3.81 USD, 1 $AMAX = €3.41 EUR, 1 $AMAX = ₹318.3 INR, 1 $AMAX = Rp57,796.69 IDR, 1 $AMAX = $5.17 CAD, 1 $AMAX = £2.86 GBP, 1 $AMAX = ฿125.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6308 |
![]() | 0.0001161 |
![]() | 0.004771 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.59 |
![]() | 0.01835 |
![]() | 0.07955 |
![]() | 12.09 |
![]() | 63.89 |
![]() | 45.26 |
![]() | 18.03 |
![]() | 0.004773 |
![]() | 0.0001159 |
![]() | 0.3513 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.8779 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng AMAX của bạn
Nhập số lượng $AMAX của bạn
Nhập số lượng $AMAX của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AMAX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AMAX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AMAX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AMAX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AMAX sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi AMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AMAX ($AMAX)

What Is Solscan? A Complete Guide to Using the Solana Blockchain Explorer
Solscan is a free open-source blockchain data explorer in the Solana ecosystem.

Why Did Bitcoin Crash? Bitcoin Price Prediction for 2025
The crash and rebirth of Bitcoin is essentially the result of the tug-of-war between global liquidity.

Paparazzi Token: Price, How to Buy, and Web3 Use Cases in 2025
Explore Paparazzis potential in 2025, learn how to buy on Gate, and discover its innovative Web3 use cases.

GOCHU: The Korean-Inspired Web3 Token Trading on Gate in 2025
Discover GOCHU, the spicy Korean-inspired Web3 token making waves in crypto.

MG8: The Rising Star of Web3 and DeFi in 2025
Discover MG8, the revolutionary crypto token reshaping Web3 and DeFi.

What Is FARTCOIN?
FARTCOIN is a meme coin that was born on the Solana blockchain at the end of 2024.