ABChuyển đổi AB (AB) sang Japanese Yen (JPY)

AB/JPY: 1 AB ≈ ¥1.44 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.44. Với nguồn cung lưu hành là 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥10,458,582,346,187.81. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03052, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY

¥1.44-2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥1.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.01002
-2.63%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01002, with a 24-hour trading change of -2.63%, AB/USDT Spot is $0.01002 and -2.63%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi AB sang JPY

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1AB
1.44JPY
2AB
2.88JPY
3AB
4.33JPY
4AB
5.77JPY
5AB
7.21JPY
6AB
8.66JPY
7AB
10.1JPY
8AB
11.54JPY
9AB
12.99JPY
10AB
14.43JPY
100AB
144.36JPY
500AB
721.8JPY
1000AB
1,443.61JPY
5000AB
7,218.08JPY
10000AB
14,436.17JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1JPY
0.6927AB
2JPY
1.38AB
3JPY
2.07AB
4JPY
2.77AB
5JPY
3.46AB
6JPY
4.15AB
7JPY
4.84AB
8JPY
5.54AB
9JPY
6.23AB
10JPY
6.92AB
1000JPY
692.7AB
5000JPY
3,463.52AB
10000JPY
6,927.04AB
50000JPY
34,635.22AB
100000JPY
69,270.44AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.84 INR, 1 AB = Rp152.49 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1558
logo BTCBTC
0.00003664
logo ETHETH
0.001932
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005736
logo SOLSOL
0.02343
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.5
logo ADAADA
4.96
logo TRXTRX
14.02
logo STETHSTETH
0.001928
logo SMARTSMART
2,411.23
logo WBTCWBTC
0.00003664
logo SUISUI
0.9804
logo LINKLINK
0.231

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.