Solayer 今日の市場
Solayerは昨日に比べ上昇しています。
SolayerをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€2.9です。210,000,000 LAYERの流通供給量に基づくと、EURでのSolayerの総時価総額は€546,164,651.64です。過去24時間で、 EURでの Solayer の価格は €0.3302上昇し、 +12.88%の成長率を示しています。過去において、EURでのSolayerの史上最高価格は€2.9、史上最低価格は€0.5361でした。
1LAYERからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 LAYERからEURへの為替レートは€2.9 EURであり、過去24時間で+12.88%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのLAYER/EURの価格チャートページには、過去1日における1 LAYER/EURの履歴変化データが表示されています。
Solayer 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $3.23 | 10.39% | |
![]() 無期限 | $3.22 | 11.19% |
LAYER/USDT現物のリアルタイム取引価格は$3.23であり、過去24時間の取引変化率は10.39%です。LAYER/USDT現物価格は$3.23と10.39%、LAYER/USDT永久契約価格は$3.22と11.19%です。
Solayer から Euro への為替レートの換算表
LAYER から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1LAYER | 2.9EUR |
2LAYER | 5.8EUR |
3LAYER | 8.7EUR |
4LAYER | 11.61EUR |
5LAYER | 14.51EUR |
6LAYER | 17.41EUR |
7LAYER | 20.32EUR |
8LAYER | 23.22EUR |
9LAYER | 26.12EUR |
10LAYER | 29.02EUR |
100LAYER | 290.29EUR |
500LAYER | 1,451.49EUR |
1000LAYER | 2,902.98EUR |
5000LAYER | 14,514.92EUR |
10000LAYER | 29,029.84EUR |
EUR から LAYER への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3444LAYER |
2EUR | 0.6889LAYER |
3EUR | 1.03LAYER |
4EUR | 1.37LAYER |
5EUR | 1.72LAYER |
6EUR | 2.06LAYER |
7EUR | 2.41LAYER |
8EUR | 2.75LAYER |
9EUR | 3.1LAYER |
10EUR | 3.44LAYER |
1000EUR | 344.47LAYER |
5000EUR | 1,722.36LAYER |
10000EUR | 3,444.73LAYER |
50000EUR | 17,223.65LAYER |
100000EUR | 34,447.3LAYER |
上記のLAYERからEURおよびEURからLAYERの金額変換表は、1から10000、LAYERからEURへの変換関係と具体的な値、および1から100000、EURからLAYERへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Solayer から変換
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $3.24USD |
![]() | €2.9EUR |
![]() | ₹270.7INR |
![]() | Rp49,154.49IDR |
![]() | $4.4CAD |
![]() | £2.43GBP |
![]() | ฿106.87THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽299.43RUB |
![]() | R$17.62BRL |
![]() | د.إ11.9AED |
![]() | ₺110.6TRY |
![]() | ¥22.85CNY |
![]() | ¥466.61JPY |
![]() | $25.25HKD |
上記の表は、1 LAYERと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 LAYER = $3.24 USD、1 LAYER = €2.9 EUR、1 LAYER = ₹270.7 INR、1 LAYER = Rp49,154.49 IDR、1 LAYER = $4.4 CAD、1 LAYER = £2.43 GBP、1 LAYER = ฿106.87 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
DOGE から EURへ
ADA から EURへ
TRX から EURへ
STETH から EURへ
SMART から EURへ
WBTC から EURへ
SUI から EURへ
LINK から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 25.2 |
![]() | 0.005855 |
![]() | 0.3057 |
![]() | 557.88 |
![]() | 243.07 |
![]() | 0.9247 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,125.54 |
![]() | 784.5 |
![]() | 2,270.44 |
![]() | 0.3066 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.005851 |
![]() | 157.77 |
![]() | 37.67 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Solayerの数量を入力してください。
LAYERの数量を入力してください。
LAYERの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、SolayerをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Solayerの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Solayer から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Solayer から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Solayer から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Solayerを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Solayer (LAYER)に関連する最新ニュース

MANTRA Chain (OM) là gì? Tìm Hiểu Layer‑1 Hỗ Trợ Tài Sản Thực
MANTRA Chain—thường được gọi “mạng MANTRA coin” hay OM Chain—là một blockchain Cosmos‑SDK tập trung vào tài sản thực (Real‑World Assets – RWA) như trái phiếu Kho bạc Mỹ, khoản vay tư nhân, quỹ được mã hóa.

Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum
Khám phá Mantle Network là gì và cách nó biến đổi Ethereum với việc mở rộng Layer 2 theo kiểu mô-đun. Học cách kết nối qua MetaMask, khám phá tiện ích token MNT, cầu nối USDT và đào sâu vào hệ sinh thái Mantle.

AltLayer thành công gọi vốn 14,4 triệu USD, ALT tăng nhẹ
AltLayer, một trong những dự án blockchain Layer-2 đang nổi bật trong hệ sinh thái Web3, đã công bố hoàn tất vòng gọi vốn trị giá 14.4 triệu USD.

AltLayer Coin là gì? Giải pháp Layer-2 Mở Ra Kỷ Nguyên Mới Cho Blockchain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, AltLayer Coin (ALT) là một trong những sáng tạo mới đầy hứa hẹn, thu hút sự chú ý của những người đam mê crypto và các nhà phát triển.

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ
AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.