Oobit Markets today
Oobit is declining compared to yesterday.
Il prezzo attuale di OOBIT convertito in Indonesian Rupiah (IDR) è Rp200.07. Con una quantità circolante di 350,911,163.43 OOBIT, la capitalizzazione di mercato totale di OOBIT in IDR è Rp1,065,037,945,402,418.34. Nelle ultime 24 ore, il prezzo di OOBIT in IDR è diminuito del Rp-16.29, con un calo del -7.53%. Storicamente, il prezzo più alto di tutti i tempi di OOBIT in IDR è stato di Rp1,819.15, mentre il prezzo più basso di tutti i tempi è stato di Rp15.16.
1OOBIT to IDR Conversion Price Chart
As of Invalid Date, the exchange rate of 1 OOBIT to IDR was Rp200.07 IDR, with a change of -7.53% in the past 24 hours (--) to (--),Gate's The OOBIT/IDR price chart page shows the historical change data of 1 OOBIT/IDR over the past day.
Trade Oobit
Currency | Price | 24H Change | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.01318 | -6.6% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01318, with a 24-hour trading change of -6.6%, OOBIT/USDT Spot is $0.01318 and -6.6%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Oobit to Indonesian Rupiah Conversion Tables
OOBIT to IDR Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1OOBIT | 200.07IDR |
2OOBIT | 400.14IDR |
3OOBIT | 600.22IDR |
4OOBIT | 800.29IDR |
5OOBIT | 1,000.36IDR |
6OOBIT | 1,200.44IDR |
7OOBIT | 1,400.51IDR |
8OOBIT | 1,600.58IDR |
9OOBIT | 1,800.66IDR |
10OOBIT | 2,000.73IDR |
100OOBIT | 20,007.36IDR |
500OOBIT | 100,036.82IDR |
1000OOBIT | 200,073.64IDR |
5000OOBIT | 1,000,368.22IDR |
10000OOBIT | 2,000,736.44IDR |
IDR to OOBIT Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004998OOBIT |
2IDR | 0.009996OOBIT |
3IDR | 0.01499OOBIT |
4IDR | 0.01999OOBIT |
5IDR | 0.02499OOBIT |
6IDR | 0.02998OOBIT |
7IDR | 0.03498OOBIT |
8IDR | 0.03998OOBIT |
9IDR | 0.04498OOBIT |
10IDR | 0.04998OOBIT |
100000IDR | 499.81OOBIT |
500000IDR | 2,499.07OOBIT |
1000000IDR | 4,998.15OOBIT |
5000000IDR | 24,990.79OOBIT |
10000000IDR | 49,981.59OOBIT |
Le tabelle di conversione da OOBIT a IDR e da IDR a OOBIT sopra mostrano la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 10000 OOBIT a IDRe la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 10000000 IDR a OOBIT, che è comodo per gli utenti da cercare e visualizzare.
Popular 1Oobit Conversions
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp200.07IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.9JPY |
![]() | $0.1HKD |
La tabella precedente illustra in dettaglio la relazione di conversione dei prezzi tra 1 OOBIT e altre valute popolari, tra cui, a titolo esemplificativo ma non esaustivo, 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.1 INR, 1 OOBIT = Rp200.07 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.44 THB, ecc.
Popular Pairs
BTC to IDR
ETH to IDR
USDT to IDR
XRP to IDR
BNB to IDR
SOL to IDR
USDC to IDR
TRX to IDR
DOGE to IDR
STETH to IDR
ADA to IDR
SMART to IDR
WBTC to IDR
HYPE to IDR
SUI to IDR
The above table lists the popular currency conversion pairs, which is convenient for you to find the conversion results of the corresponding currencies, including BTC to IDR, ETH to IDR, USDT to IDR, BNB to IDR, SOL to IDR, etc.
Exchange Rates for Popular Cryptocurrencies

![]() | 0.002115 |
![]() | 0.0000003148 |
![]() | 0.00001309 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.0000509 |
![]() | 0.0002236 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.121 |
![]() | 0.1947 |
![]() | 0.0000131 |
![]() | 0.05411 |
![]() | 17.15 |
![]() | 0.0000003149 |
![]() | 0.0008192 |
![]() | 0.01161 |
La tabella sopra ti fornisce la funzione di scambiare qualsiasi importo di Indonesian Rupiah con valute popolari, inclusi IDR con GT, IDR con USDT, IDR con BTC, IDR con ETH, IDR con USBT, IDR con PEPE, IDR con EIGEN IDR con OG, and so on.
Input your Oobit amount
Input your OOBIT amount
Input your OOBIT amount
Choose Indonesian Rupiah
Click on the drop-downs to select Indonesian Rupiah or the currencies you wish to convert between.
That’s it
Il nostro convertitore di valuta mostrerà il prezzo Oobit corrente in Indonesian Rupiah o farà clic su Aggiorna per ottenere il prezzo più recente. Scopri come acquistare Oobit.
The above steps explain to you how to convert Oobit to IDR in three steps for your convenience.
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.What is a Oobit to Indonesian Rupiah (IDR) converter?
2.How often is the exchange rate for Oobit to Indonesian Rupiah updated on this page?
3.What factors affect the Oobit to Indonesian Rupiah exchange rate?
4.Can I convert Oobit to other currencies besides Indonesian Rupiah?
5.Can I convert other cryptocurrencies to Indonesian Rupiah (IDR)?
Latest News Related to Oobit (OOBIT)

Cầu giữa các chuỗi: công nghệ chính kết nối thế giới blockchain
Cầu chuỗi chéo là một giao thức hoặc công nghệ cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu hoặc thông tin giữa các mạng blockchain khác nhau.

Giá trị có thể trích xuất tối đa (MEV) là gì?
MEV đề cập đến lợi nhuận tiềm năng mà các thợ mỏ hoặc người xác thực có thể trích xuất bằng cách sắp xếp lại, bao gồm hoặc loại bỏ các giao dịch trong một khối.

Khoa học phổ biến DEX Aggregator: Mở ra một chương mới trong Phi tập trung giao dịch
Một bộ tổng hợp DEX là một công cụ thông minh kết hợp thanh khoản từ nhiều sàn giao dịch phi tập trung thông qua các thuật toán để tìm ra con đường giao dịch tốt nhất cho người dùng.

Quản lý tài sản trên chuỗi: Mở ra một chương mới trong Tài chính phi tập trung
Cốt lõi của quản lý tài sản trên chuỗi nằm ở việc đạt được sự gia tăng tài sản thông qua công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Tin tức Dogecoin hôm nay: Giảm 7% trong ngày khi mức hỗ trợ $0.17 gặp nguy hiểm
Sự phụ thuộc cao của DOGE vào ảnh hưởng cá nhân của Elon Musk.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.