ABChuyển đổi AB (AB) sang Brazilian Real (BRL)

AB/BRL: 1 AB ≈ R$0.05452 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.05452. Với nguồn cung lưu hành là 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng BRL là R$14,921,882,199.31. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng BRL đã giảm R$-0.001152, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng BRL là R$0.08321, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang BRL

R$0.05452-2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang BRL là R$0.05452 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/BRL trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.01002
-2.29%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01002, with a 24-hour trading change of -2.29%, AB/USDT Spot is $0.01002 and -2.29%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi AB sang BRL

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1AB
0.05BRL
2AB
0.1BRL
3AB
0.16BRL
4AB
0.21BRL
5AB
0.27BRL
6AB
0.32BRL
7AB
0.38BRL
8AB
0.43BRL
9AB
0.49BRL
10AB
0.54BRL
10000AB
545.28BRL
50000AB
2,726.44BRL
100000AB
5,452.89BRL
500000AB
27,264.49BRL
1000000AB
54,528.98BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang AB

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1BRL
18.33AB
2BRL
36.67AB
3BRL
55.01AB
4BRL
73.35AB
5BRL
91.69AB
6BRL
110.03AB
7BRL
128.37AB
8BRL
146.71AB
9BRL
165.04AB
10BRL
183.38AB
100BRL
1,833.88AB
500BRL
9,169.43AB
1000BRL
18,338.87AB
5000BRL
91,694.35AB
10000BRL
183,388.71AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang BRL và BRL sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.84 INR, 1 AB = Rp152.08 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0009701
logo ETHETH
0.05117
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
40.07
logo BNBBNB
0.1518
logo SOLSOL
0.6205
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
516.25
logo ADAADA
131.37
logo TRXTRX
371.18
logo STETHSTETH
0.05106
logo SMARTSMART
63,835.82
logo WBTCWBTC
0.0009702
logo SUISUI
25.95
logo LINKLINK
6.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.