
Tính giá Hikari ProtocolHIKARI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Hikari Protocol ( HIKARI )
Hợp đồng

0xd4126f1...3462f4e39
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
hikaritoken.com
Cộng đồng
Ghi chú
A suite of powerful web3 developer tools powered by the $HIKARI token.
The Hikari Protocol is creating the tools required for increased efficiency in the small cap digital
asset markets. (HIKARI OTC) We have designed an OTC matching engine for the buying and selling of tokens in the
form of a P2P wallet transaction. (HIKARI ESCROW) is outlined to solve a lot of the issues instilled in a pseudo-trustless ecosystem
today. (HIKARI PAY) enables the process of payments in batch payments, time series payments, drip payments all
from one interface. (HIKARI LABS) is a suite of smart contract templates designed to allow developers to launch their
own contracts and projects
Xu hướng giá Hikari Protocol (HIKARI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001882
Thấp nhất 24H$0.0001882
KLGD 24 giờ$383.11
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.004861
Khối lượng lưu thông
-- HIKARIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001812
Tổng số lượng của coin
1.00B HIKARIVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B HIKARIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$188.24KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Hikari Protocol (HIKARI)
Giá Hikari Protocol hôm nay là $0.0001882 với khối lượng giao dịch trong 24h là $383.11 và như vậy Hikari Protocol có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000053%. Giá Hikari Protocol đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.00004741 | -20.12% |
30D | +$0.000001549 | +0.83% |
1Y | -$0.001103 | -85.43% |
Chỉ số độ tin cậy
59.35
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp2.86 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0.00 HKD |