

Biểu đồ giá trực tiếp Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là ₫17,511.36, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.32B và do đó Agoras: Currency of Tau (AGRS) có vốn hóa thị trường là ₫315.2B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00091%. Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã thay đổi -13.52% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá AGRS
- Khối lượng 24H₫2.32B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫273,713.6
- Cao 24H₫20,262.88
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫10,532.8
- Thấp 24H₫16,840.88
Thông tin vốn hóa thị trường AGRS
- Vốn hóa thị trường₫315.2B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫735.47B
- Vốn hóa thị trường/FDV42.86%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung AGRS
- Nguồn cung lưu thông18M AGRS
- Tổng cung42M AGRS
- Cung cấp tối đa∞
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) được dự đoán là giá trung bình ₫17,511.36 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫14,009.08 và giá cao nhất ₫19,612.72. Đến 2035, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) có thể đạt tới ₫83,371.22, mang lại tiềm năng lợi nhuận +226.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫14,009.08 | ₫19,612.72 | ₫17,511.36 | -- |
2026 | ₫17,633.93 | ₫21,903.2 | ₫18,562.04 | +6.00% |
2027 | ₫10,520.96 | ₫26,100.08 | ₫20,232.62 | +15.00% |
2028 | ₫18,764.74 | ₫31,969.57 | ₫23,166.35 | +32.00% |
2029 | ₫20,675.97 | ₫35,011.31 | ₫27,567.96 | +57.00% |
2030 | ₫15,957.71 | ₫38,799.15 | ₫31,289.63 | +78.00% |
2031 | ₫20,676.19 | ₫48,361.26 | ₫35,044.39 | +100.00% |
2032 | ₫30,443.06 | ₫49,626.36 | ₫41,702.83 | +138.00% |
2033 | ₫32,421.86 | ₫47,947.82 | ₫45,664.59 | +160.00% |
2034 | ₫34,168.53 | ₫67,400.94 | ₫46,806.21 | +167.00% |
2035 | ₫53,677.36 | ₫83,371.22 | ₫57,103.58 | +226.00% |
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã dao động -13.52% trong 24h qua và -14.81% trong 7 ngày qua. Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) là +1.88% trong 30 ngày qua và -59.29% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫1.75 | -0.01% |
24H | -₫2,737.66 | -13.52% |
7D | -₫3,044.29 | -14.81% |
30D | +₫323.13 | +1.88% |
1Y | -₫25,503.52 | -59.29% |
Chỉ số độ tin cậy Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giới thiệu về Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Hợp đồng

0x7388653...4ec42bdda
Khám phá
etherscan.io
Trang web
idni.org