WFCAWFCA sang HKD:Chuyển đổi WFCA (WFCA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WFCA/HKD: 1 WFCA ≈ $0.3184 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WFCA Thị trường hôm nay

WFCA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFCA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 404,049,867.32 WFCA, tổng vốn hóa thị trường của WFCA tính bằng HKD là $1,005,557,337.06. Trong 24h qua, giá của WFCA tính bằng HKD đã tăng $0.007571, biểu thị mức tăng +2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFCA tính bằng HKD là $18.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01094.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFCA sang HKD

$0.3184+2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFCA sang HKD là $0.3184 HKD, với sự thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFCA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFCA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WFCA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFCA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFCA/-- Spot is $ and --, and WFCA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WFCA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WFCA sang HKD

logo WFCASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WFCA
0.31HKD
2WFCA
0.63HKD
3WFCA
0.95HKD
4WFCA
1.27HKD
5WFCA
1.59HKD
6WFCA
1.91HKD
7WFCA
2.22HKD
8WFCA
2.54HKD
9WFCA
2.86HKD
10WFCA
3.18HKD
1,000WFCA
318.41HKD
5,000WFCA
1,592.07HKD
10,000WFCA
3,184.14HKD
50,000WFCA
15,920.72HKD
100,000WFCA
31,841.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WFCA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WFCA
1HKD
3.14WFCA
2HKD
6.28WFCA
3HKD
9.42WFCA
4HKD
12.56WFCA
5HKD
15.7WFCA
6HKD
18.84WFCA
7HKD
21.98WFCA
8HKD
25.12WFCA
9HKD
28.26WFCA
10HKD
31.4WFCA
100HKD
314.05WFCA
500HKD
1,570.28WFCA
1,000HKD
3,140.56WFCA
5,000HKD
15,702.8WFCA
10,000HKD
31,405.6WFCA

Bảng chuyển đổi số tiền WFCA sang HKD và HKD sang WFCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WFCA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang WFCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WFCA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFCA = $0.04 USD, 1 WFCA = €0.03 EUR, 1 WFCA = ₹3.56 INR, 1 WFCA = Rp664.03 IDR, 1 WFCA = $0.06 CAD, 1 WFCA = £0.03 GBP, 1 WFCA = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.49
logo BTCBTC
0.0005556
logo ETHETH
0.01347
logo XRPXRP
21.16
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07264
logo SOLSOL
0.3143
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
10,409.93
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
269.57
logo TRXTRX
176.34
logo ADAADA
70.13
logo LINKLINK
2.45
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005551

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WFCA (WFCA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WFCA của bạn

Nhập số lượng WFCA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFCA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFCA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFCA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WFCA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WFCA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.