VNX Swiss FrancChuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Japanese Yen (JPY)

VCHF/JPY: 1 VCHF ≈ ¥175.68 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥175.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,005,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng JPY là ¥76,033,047,764.52. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng JPY đã tăng ¥0.9088, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng JPY là ¥178.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang JPY

¥175.68+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang JPY là ¥175.68 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi VCHF sang JPY

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VCHF
175.68JPY
2VCHF
351.36JPY
3VCHF
527.04JPY
4VCHF
702.72JPY
5VCHF
878.41JPY
6VCHF
1,054.09JPY
7VCHF
1,229.77JPY
8VCHF
1,405.45JPY
9VCHF
1,581.13JPY
10VCHF
1,756.82JPY
100VCHF
17,568.2JPY
500VCHF
87,841.03JPY
1000VCHF
175,682.07JPY
5000VCHF
878,410.37JPY
10000VCHF
1,756,820.74JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VCHF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1JPY
0.005692VCHF
2JPY
0.01138VCHF
3JPY
0.01707VCHF
4JPY
0.02276VCHF
5JPY
0.02846VCHF
6JPY
0.03415VCHF
7JPY
0.03984VCHF
8JPY
0.04553VCHF
9JPY
0.05122VCHF
10JPY
0.05692VCHF
100000JPY
569.21VCHF
500000JPY
2,846.05VCHF
1000000JPY
5,692.1VCHF
5000000JPY
28,460.5VCHF
10000000JPY
56,921VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang JPY và JPY sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.22 USD, 1 VCHF = €1.09 EUR, 1 VCHF = ₹101.92 INR, 1 VCHF = Rp18,507.08 IDR, 1 VCHF = $1.65 CAD, 1 VCHF = £0.92 GBP, 1 VCHF = ฿40.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1789
logo BTCBTC
0.00003298
logo ETHETH
0.001328
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005216
logo SOLSOL
0.02171
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.73
logo TRXTRX
12.85
logo ADAADA
4.99
logo STETHSTETH
0.001329
logo WBTCWBTC
0.000033
logo HYPEHYPE
0.09652
logo SUISUI
1.04
logo LINKLINK
0.2452

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Swiss Franc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.