VendettaChuyển đổi Vendetta (VDT) sang Euro (EUR)

VDT/EUR: 1 VDT ≈ €0.004828 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vendetta Thị trường hôm nay

Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004828. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng EUR là €21,507.48. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng EUR đã giảm €-0.00003353, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng EUR là €1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004767.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang EUR

0.004828-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang EUR là €0.004828 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vendetta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VendettaVDT/USDT
Giao ngay
$0.005387
-0.66%

The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.005387, with a 24-hour trading change of -0.66%, VDT/USDT Spot is $0.005387 and -0.66%, and VDT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vendetta sang Euro

Bảng chuyển đổi VDT sang EUR

logo VendettaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VDT
0EUR
2VDT
0EUR
3VDT
0.01EUR
4VDT
0.01EUR
5VDT
0.02EUR
6VDT
0.02EUR
7VDT
0.03EUR
8VDT
0.03EUR
9VDT
0.04EUR
10VDT
0.04EUR
100000VDT
482.62EUR
500000VDT
2,413.1EUR
1000000VDT
4,826.21EUR
5000000VDT
24,131.06EUR
10000000VDT
48,262.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vendetta
1EUR
207.2VDT
2EUR
414.4VDT
3EUR
621.6VDT
4EUR
828.8VDT
5EUR
1,036VDT
6EUR
1,243.21VDT
7EUR
1,450.41VDT
8EUR
1,657.61VDT
9EUR
1,864.81VDT
10EUR
2,072.01VDT
100EUR
20,720.17VDT
500EUR
103,600.89VDT
1000EUR
207,201.78VDT
5000EUR
1,036,008.91VDT
10000EUR
2,072,017.82VDT

Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang EUR và EUR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.45 INR, 1 VDT = Rp81.75 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.94
logo BTCBTC
0.005257
logo ETHETH
0.2116
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
253.1
logo BNBBNB
0.8346
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,837.73
logo TRXTRX
2,077.49
logo ADAADA
800.94
logo STETHSTETH
0.2126
logo WBTCWBTC
0.00526
logo HYPEHYPE
15.35
logo SUISUI
166.5
logo LINKLINK
39.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vendetta của bạn

01

Nhập số lượng VDT của bạn

Nhập số lượng VDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vendetta

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.