VendettaVDT sang EUR:Chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Euro (EUR)

VDT/EUR: 1 VDT ≈ €0.003507 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vendetta Thị trường hôm nay

Vendetta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vendetta chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003507. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng EUR là €14,960.51. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng EUR đã tăng €0.00003334, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng EUR là €1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang EUR

0.003507+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang EUR là €0.003507 EUR, với sự thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vendetta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VendettaVDT/USDT
Giao ngay
$0.004088
+0.96%

The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.004088, with a 24-hour trading change of +0.96%, VDT/USDT Spot is $0.004088 and +0.96%, and VDT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vendetta sang Euro

Bảng chuyển đổi VDT sang EUR

logo VendettaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VDT
0EUR
2VDT
0EUR
3VDT
0.01EUR
4VDT
0.01EUR
5VDT
0.01EUR
6VDT
0.02EUR
7VDT
0.02EUR
8VDT
0.02EUR
9VDT
0.03EUR
10VDT
0.03EUR
100,000VDT
350.7EUR
500,000VDT
1,753.54EUR
1,000,000VDT
3,507.09EUR
5,000,000VDT
17,535.47EUR
10,000,000VDT
35,070.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vendetta
1EUR
285.13VDT
2EUR
570.27VDT
3EUR
855.4VDT
4EUR
1,140.54VDT
5EUR
1,425.68VDT
6EUR
1,710.81VDT
7EUR
1,995.95VDT
8EUR
2,281.09VDT
9EUR
2,566.22VDT
10EUR
2,851.36VDT
100EUR
28,513.62VDT
500EUR
142,568.12VDT
1,000EUR
285,136.25VDT
5,000EUR
1,425,681.28VDT
10,000EUR
2,851,362.57VDT

Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang EUR và EUR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.36 INR, 1 VDT = Rp66.49 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004749
logo ETHETH
0.1225
logo XRPXRP
178.12
logo USDTUSDT
582.59
logo BNBBNB
0.6901
logo SOLSOL
2.89
logo SMARTSMART
63,925.86
logo USDCUSDC
583.05
logo STETHSTETH
0.1228
logo DOGEDOGE
2,391.34
logo TRXTRX
1,613.24
logo ADAADA
657.88
logo LINKLINK
24.31
logo HYPEHYPE
12.47
logo WBTCWBTC
0.004748

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VDT của bạn

Nhập số lượng VDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.