VaulteumVAULT sang GBP:Chuyển đổi Vaulteum (VAULT) sang British Pound (GBP)

VAULT/GBP: 1 VAULT ≈ £0.02135 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulteum Thị trường hôm nay

Vaulteum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vaulteum chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của Vaulteum tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Vaulteum tính bằng GBP đã tăng £0.000003843, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulteum tính bằng GBP là £0.3033, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0213.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAULT sang GBP

£0.02135+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang GBP là £0.02135 GBP, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAULT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Vaulteum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VAULT/-- Spot is $ and --, and VAULT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vaulteum sang British Pound

Bảng chuyển đổi VAULT sang GBP

logo VaulteumSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VAULT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulteum

Bảng chuyển đổi số tiền VAULT sang GBP và GBP sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VAULT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- GBP sang VAULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulteum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAULT = $0.03 USD, 1 VAULT = €0.03 EUR, 1 VAULT = ₹2.38 INR, 1 VAULT = Rp431.41 IDR, 1 VAULT = $0.04 CAD, 1 VAULT = £0.02 GBP, 1 VAULT = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.53
logo BTCBTC
0.005871
logo ETHETH
0.1903
logo XRPXRP
223.64
logo USDTUSDT
666.15
logo BNBBNB
0.8832
logo SOLSOL
4
logo USDCUSDC
665.64
logo SMARTSMART
157,431.77
logo STETHSTETH
0.1905
logo TRXTRX
2,050.5
logo DOGEDOGE
3,242.64
logo ADAADA
922.64
logo PMXPMX
4.08
logo WBTCWBTC
0.005892
logo HYPEHYPE
17.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vaulteum (VAULT) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng VAULT của bạn

Nhập số lượng VAULT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulteum hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulteum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulteum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulteum sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulteum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulteum sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulteum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulteum (VAULT)

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Tìm hiểu Sakai Vault (SAKAI) – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Tối Ưu Hóa Bảo Mật Crypto với Sakai Vault: Những Điều Bạn Cần Biết

Tối Ưu Hóa Bảo Mật Crypto với Sakai Vault: Những Điều Bạn Cần Biết

Khi thị trường tiền mã hóa tiếp tục phát triển, việc bảo mật tài sản kỹ thuật số ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%

Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
GateLive AMA Recap - SAKAI Vault

GateLive AMA Recap - SAKAI Vault

Sakai Vault là một sàn giao dịch phân tán và vĩnh viễn hỗ trợ các khoản phí trao đổi thấp và giao dịch không ảnh hưởng đến giá.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Tìm hiểu thêm về Vaulteum (VAULT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.