Unity TokenUNT sang VND:Chuyển đổi Unity Token (UNT) sang Việt Nam đồng (VND)

UNT/VND: 1 UNT ≈ ₫1.01 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Unity Token Thị trường hôm nay

Unity Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.01. Với nguồn cung lưu hành là 23,520,350 UNT, tổng vốn hóa thị trường của UNT tính bằng VND là ₫622,958,377,238.49. Trong 24h qua, giá của UNT tính bằng VND đã giảm ₫-1.88, biểu thị mức giảm -65.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNT tính bằng VND là ₫5,175.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.7841.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNT sang VND

1.01-65.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNT sang VND là ₫1.01 VND, với sự thay đổi -65.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Unity Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNT/-- Spot is $ and --, and UNT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Unity Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UNT sang VND

logo Unity TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UNT
1.01VND
2UNT
2.02VND
3UNT
3.03VND
4UNT
4.04VND
5UNT
5.06VND
6UNT
6.07VND
7UNT
7.08VND
8UNT
8.09VND
9UNT
9.11VND
10UNT
10.12VND
100UNT
101.22VND
500UNT
506.14VND
1,000UNT
1,012.29VND
5,000UNT
5,061.47VND
10,000UNT
10,122.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang UNT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unity Token
1VND
0.9878UNT
2VND
1.97UNT
3VND
2.96UNT
4VND
3.95UNT
5VND
4.93UNT
6VND
5.92UNT
7VND
6.91UNT
8VND
7.9UNT
9VND
8.89UNT
10VND
9.87UNT
1,000VND
987.85UNT
5,000VND
4,939.27UNT
10,000VND
9,878.54UNT
50,000VND
49,392.72UNT
100,000VND
98,785.45UNT

Bảng chuyển đổi số tiền UNT sang VND và VND sang UNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang UNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unity Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNT = $0 USD, 1 UNT = €0 EUR, 1 UNT = ₹0 INR, 1 UNT = Rp0.63 IDR, 1 UNT = $0 CAD, 1 UNT = £0 GBP, 1 UNT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001085
logo BTCBTC
0.0000001568
logo ETHETH
0.000004092
logo XRPXRP
0.005854
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002247
logo SOLSOL
0.00009632
logo SMARTSMART
2.08
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004106
logo DOGEDOGE
0.07869
logo TRXTRX
0.05339
logo ADAADA
0.02187
logo LINKLINK
0.0008094
logo WBTCWBTC
0.0000001571
logo HYPEHYPE
0.0004131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unity Token (UNT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UNT của bạn

Nhập số lượng UNT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unity Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unity Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unity Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unity Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unity Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.