UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang British Pound (GBP)

UNI/GBP: 1 UNI ≈ £3.93 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.93. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng GBP là £1,772,614,764.92. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng GBP đã giảm £-0.04715, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng GBP là £33.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7735.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang GBP

£3.93-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang GBP là £3.93 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.21, with a 24-hour trading change of -1.51%, UNI/USDT Spot is $5.21 and -1.51%, and UNI/USDT Perpetual is $5.2 and -0.84%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang British Pound

Bảng chuyển đổi UNI sang GBP

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UNI
3.93GBP
2UNI
7.86GBP
3UNI
11.79GBP
4UNI
15.72GBP
5UNI
19.65GBP
6UNI
23.58GBP
7UNI
27.51GBP
8UNI
31.44GBP
9UNI
35.37GBP
10UNI
39.3GBP
100UNI
393.07GBP
500UNI
1,965.36GBP
1000UNI
3,930.73GBP
5000UNI
19,653.67GBP
10000UNI
39,307.34GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UNI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1GBP
0.2544UNI
2GBP
0.5088UNI
3GBP
0.7632UNI
4GBP
1.01UNI
5GBP
1.27UNI
6GBP
1.52UNI
7GBP
1.78UNI
8GBP
2.03UNI
9GBP
2.28UNI
10GBP
2.54UNI
1000GBP
254.4UNI
5000GBP
1,272.02UNI
10000GBP
2,544.05UNI
50000GBP
12,720.27UNI
100000GBP
25,440.54UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang GBP và GBP sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.21 USD, 1 UNI = €4.67 EUR, 1 UNI = ₹435.59 INR, 1 UNI = Rp79,095 IDR, 1 UNI = $7.07 CAD, 1 UNI = £3.92 GBP, 1 UNI = ฿171.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.51
logo BTCBTC
0.0069
logo ETHETH
0.3623
logo USDTUSDT
665.57
logo XRPXRP
300.71
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.49
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,686.68
logo ADAADA
951.11
logo TRXTRX
2,672.09
logo STETHSTETH
0.3625
logo WBTCWBTC
0.00691
logo SMARTSMART
515,308.79
logo SUISUI
193.31
logo LINKLINK
45.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

この記事では、UNITPROTOCOLトークンが革新的な分散型貸出プロトコルとして持つ核心的な利点について詳しく解説しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

暗号通貨の世界は、最近のルイージ・マンジョーネの逮捕に触発された新しい論争の的なミームコイン、LUIGIトークンの登場を目撃しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.