Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,283.32. Với nguồn cung lưu hành là 30,881,928,548.11 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng IDR là Rp2,006,612,971,850,970,937.03. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng IDR đã giảm Rp-58.84, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng IDR là Rp13,282.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2831 | -1.18% | |
![]() Giao ngay | $0.000002993 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2828 | -1.16% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2831, with a 24-hour trading change of -1.18%, XLM/USDT Spot is $0.2831 and -1.18%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2828 and -1.16%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XLM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 4,283.32IDR |
2XLM | 8,566.65IDR |
3XLM | 12,849.97IDR |
4XLM | 17,133.3IDR |
5XLM | 21,416.63IDR |
6XLM | 25,699.95IDR |
7XLM | 29,983.28IDR |
8XLM | 34,266.61IDR |
9XLM | 38,549.93IDR |
10XLM | 42,833.26IDR |
100XLM | 428,332.65IDR |
500XLM | 2,141,663.28IDR |
1000XLM | 4,283,326.57IDR |
5000XLM | 21,416,632.86IDR |
10000XLM | 42,833,265.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002334XLM |
2IDR | 0.0004669XLM |
3IDR | 0.0007003XLM |
4IDR | 0.0009338XLM |
5IDR | 0.001167XLM |
6IDR | 0.0014XLM |
7IDR | 0.001634XLM |
8IDR | 0.001867XLM |
9IDR | 0.002101XLM |
10IDR | 0.002334XLM |
1000000IDR | 233.46XLM |
5000000IDR | 1,167.31XLM |
10000000IDR | 2,334.63XLM |
50000000IDR | 11,673.17XLM |
100000000IDR | 23,346.34XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang IDR và IDR sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.59INR |
![]() | Rp4,283.33IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.31THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽26.09RUB |
![]() | R$1.54BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.64TRY |
![]() | ¥1.99CNY |
![]() | ¥40.66JPY |
![]() | $2.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.28 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹23.59 INR, 1 XLM = Rp4,283.33 IDR, 1 XLM = $0.38 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001484 |
![]() | 0.000000349 |
![]() | 0.00001847 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01436 |
![]() | 0.00005455 |
![]() | 0.0002236 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1851 |
![]() | 0.04718 |
![]() | 0.1329 |
![]() | 0.00001847 |
![]() | 22.79 |
![]() | 0.0000003493 |
![]() | 0.009243 |
![]() | 0.002225 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

2025年XLM價格預測:市場分析與投資展望
探索XLM在2025年的潛在激增,分析關鍵市場驅動因素和Web3趨勢。

XLM 價格預測:2025年恒星幣的價值和市場分析
探索專家對2025年XLM價格的預測,分析恒星幣在Web3時代的增長潛力。

XLM vs XRP:2025年比較Stellar和Ripple
深入探討2025年激烈的XLM與XRP之爭。

Stellar(XLM) 2025年發展動向:智能合約、DeFi生態與實際應用
本文深入探討Stellar(XLM)在2025年的發展動向

Stellar (XLM) 價格:持有年度支撐或下跌
儘管XLM在年初以來表現強勁,但它已經失去了許多動力,處於熊市趨勢。一些市場指標如RSI和MACD表明,Stellar可能在未來幾天或幾周內經歷價格下跌。

5 幣每週預測 | BTC 姨太 XRP SOL XLM
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的當前情況
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND
