XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Pakistani Rupee (PKR)

XRP/PKR: 1 XRP ≈ ₨614.1 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨614.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng PKR là ₨9,978,680,547,907,276.55. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng PKR đã tăng ₨1.34, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng PKR là ₨944.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.746.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang PKR

614.1+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang PKR là ₨614.1 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/PKR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.2, with a 24-hour trading change of -0.27%, XRP/USDT Spot is $2.2 and -0.27%, and XRP/USDT Perpetual is $2.2 and -0.4%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang PKR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1XRP
614.1PKR
2XRP
1,228.2PKR
3XRP
1,842.3PKR
4XRP
2,456.4PKR
5XRP
3,070.5PKR
6XRP
3,684.6PKR
7XRP
4,298.7PKR
8XRP
4,912.8PKR
9XRP
5,526.9PKR
10XRP
6,141.01PKR
100XRP
61,410.1PKR
500XRP
307,050.52PKR
1000XRP
614,101.04PKR
5000XRP
3,070,505.24PKR
10000XRP
6,141,010.49PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang XRP

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1PKR
0.001628XRP
2PKR
0.003256XRP
3PKR
0.004885XRP
4PKR
0.006513XRP
5PKR
0.008141XRP
6PKR
0.00977XRP
7PKR
0.01139XRP
8PKR
0.01302XRP
9PKR
0.01465XRP
10PKR
0.01628XRP
100000PKR
162.83XRP
500000PKR
814.19XRP
1000000PKR
1,628.39XRP
5000000PKR
8,141.98XRP
10000000PKR
16,283.96XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang PKR và PKR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.21 USD, 1 XRP = €1.98 EUR, 1 XRP = ₹184.71 INR, 1 XRP = Rp33,540.29 IDR, 1 XRP = $3 CAD, 1 XRP = £1.66 GBP, 1 XRP = ฿72.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08289
logo BTCBTC
0.00001863
logo ETHETH
0.0009872
logo USDTUSDT
1.79
logo XRPXRP
0.8141
logo BNBBNB
0.003011
logo SOLSOL
0.01204
logo USDCUSDC
1.8
logo DOGEDOGE
9.97
logo ADAADA
2.56
logo TRXTRX
7.35
logo STETHSTETH
0.0009871
logo WBTCWBTC
0.00001868
logo SMARTSMART
1,313.05
logo SUISUI
0.5194
logo LINKLINK
0.1224

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.