PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0000003195. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng GBP là £605.24. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng GBP đã giảm £-0.00000001167, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng GBP là £0.01276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000002553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang GBP là £0.0000003195 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004211 | -3.01% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000004211, with a 24-hour trading change of -3.01%, PRMX/USDT Spot is $0.0000004211 and -3.01%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang British Pound
Bảng chuyển đổi PRMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0GBP |
2PRMX | 0GBP |
3PRMX | 0GBP |
4PRMX | 0GBP |
5PRMX | 0GBP |
6PRMX | 0GBP |
7PRMX | 0GBP |
8PRMX | 0GBP |
9PRMX | 0GBP |
10PRMX | 0GBP |
1000000000PRMX | 319.55GBP |
5000000000PRMX | 1,597.75GBP |
10000000000PRMX | 3,195.5GBP |
50000000000PRMX | 15,977.52GBP |
100000000000PRMX | 31,955.05GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3,129,395.82PRMX |
2GBP | 6,258,791.64PRMX |
3GBP | 9,388,187.46PRMX |
4GBP | 12,517,583.29PRMX |
5GBP | 15,646,979.11PRMX |
6GBP | 18,776,374.93PRMX |
7GBP | 21,905,770.76PRMX |
8GBP | 25,035,166.58PRMX |
9GBP | 28,164,562.4PRMX |
10GBP | 31,293,958.23PRMX |
100GBP | 312,939,582.31PRMX |
500GBP | 1,564,697,911.59PRMX |
1000GBP | 3,129,395,823.19PRMX |
5000GBP | 15,646,979,115.97PRMX |
10000GBP | 31,293,958,231.95PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang GBP và GBP sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 PRMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.69 |
![]() | 0.006379 |
![]() | 0.2609 |
![]() | 665.53 |
![]() | 306.81 |
![]() | 1 |
![]() | 4.32 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,467.96 |
![]() | 2,489.82 |
![]() | 985.02 |
![]() | 0.2606 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 19.34 |
![]() | 201.86 |
![]() | 48.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

比特幣爲什麼崩盤?2025 年比特幣價格預測
比特幣的崩盤與重生,本質是全球流動性、技術創新與監管進程的角力結果。

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。