Parex EcosystemPRX sang INR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRX/INR: 1 PRX ≈ ₹1.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.43. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng INR là ₹1,730,725,821.5. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1279, biểu thị mức giảm -8.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng INR là ₹173.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang INR

1.43-8.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang INR là ₹1.43 INR, với sự thay đổi -8.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.01654
-7.59%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.01654, with a 24-hour trading change of -7.59%, PRX/USDT Spot is $0.01654 and -7.59%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRX sang INR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRX
1.43INR
2PRX
2.87INR
3PRX
4.31INR
4PRX
5.75INR
5PRX
7.18INR
6PRX
8.62INR
7PRX
10.06INR
8PRX
11.5INR
9PRX
12.94INR
10PRX
14.37INR
100PRX
143.78INR
500PRX
718.93INR
1,000PRX
1,437.86INR
5,000PRX
7,189.3INR
10,000PRX
14,378.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1INR
0.6954PRX
2INR
1.39PRX
3INR
2.08PRX
4INR
2.78PRX
5INR
3.47PRX
6INR
4.17PRX
7INR
4.86PRX
8INR
5.56PRX
9INR
6.25PRX
10INR
6.95PRX
1,000INR
695.47PRX
5,000INR
3,477.38PRX
10,000INR
6,954.77PRX
50,000INR
34,773.85PRX
100,000INR
69,547.71PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang INR và INR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹1.44 INR, 1 PRX = Rp266.74 IDR, 1 PRX = $0.02 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3183
logo BTCBTC
0.00004784
logo ETHETH
0.00123
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006699
logo SOLSOL
0.02916
logo SMARTSMART
671.76
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001237
logo DOGEDOGE
24.77
logo TRXTRX
15.88
logo ADAADA
6.14
logo HYPEHYPE
0.1157
logo LINKLINK
0.2529
logo WBTCWBTC
0.00004784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.