Ozone ChainOZO sang INR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OZO/INR: 1 OZO ≈ ₹11.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.84. Với nguồn cung lưu hành là 848,519,408 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng INR là ₹881,204,250,312.75. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng INR đã giảm ₹-0.4702, biểu thị mức giảm -3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng INR là ₹42.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang INR

11.84-3.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang INR là ₹11.84 INR, với sự thay đổi -3.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OZO sang INR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OZO
11.84INR
2OZO
23.69INR
3OZO
35.53INR
4OZO
47.38INR
5OZO
59.22INR
6OZO
71.07INR
7OZO
82.91INR
8OZO
94.76INR
9OZO
106.6INR
10OZO
118.45INR
100OZO
1,184.51INR
500OZO
5,922.58INR
1,000OZO
11,845.17INR
5,000OZO
59,225.87INR
10,000OZO
118,451.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang OZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1INR
0.08442OZO
2INR
0.1688OZO
3INR
0.2532OZO
4INR
0.3376OZO
5INR
0.4221OZO
6INR
0.5065OZO
7INR
0.5909OZO
8INR
0.6753OZO
9INR
0.7598OZO
10INR
0.8442OZO
10,000INR
844.22OZO
50,000INR
4,221.12OZO
100,000INR
8,442.25OZO
500,000INR
42,211.27OZO
1,000,000INR
84,422.55OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang INR và INR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.14 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.85 INR, 1 OZO = Rp2,197.44 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3334
logo BTCBTC
0.00004832
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006837
logo SOLSOL
0.02963
logo SMARTSMART
669.01
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001261
logo TRXTRX
15.92
logo DOGEDOGE
25.57
logo ADAADA
6.29
logo HYPEHYPE
0.1232
logo LINKLINK
0.2559
logo WBTCWBTC
0.00004832

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.